1
Giúp tôi với - Help me
Chắc chắn rồi - Of course
Không sao đâu - It’s okay
Tôi hiểu rồi - I understand
Không sao cả - No problem
2
Tôi đồng ý - I agree
Chờ một lát - Hold on
Đúng rồi - That’s right
Đừng lo lắng - Don’t worry
Có thể - Maybe
3
Nhanh lên - Hurry up
Hãy bình tĩnh - Calm down
Đợi một chút - Wait a moment
Tôi không biết - I don’t know
Tôi xin lỗi - I’m sorry
4
Không có gì - You’re welcome
Cảm ơn - Thank you
Chúc may mắn - Good luck
Đi thôi - Let’s go
Tuyệt vời - Great
5
Thật sao? - Really?
Dĩ nhiên - Sure
Làm ơn - Please
Cẩn thận - Be careful
Tôi mệt - I’m tired
6
Tôi đói - I’m hungry
Đi ngủ thôi - Go to bed
Làm tốt lắm - Well done
Đúng giờ nhé - Be on time
Quên đi - Forget it
7
Đi nào - Come on
Tôi không chắc - I’m not sure
Đi cẩn thận - Drive safely
Không vấn đề gì - No worries
Đi thôi nào - Let's go
8
Được rồi - All right
Bạn khỏe không? - How are you?
Tôi khỏe, cảm ơn - I’m fine, thank you
Tôi không hiểu - I don’t understand
Làm ơn, giúp tôi - Please, help me
9
Bạn muốn gì? - What do you want?
Thật là tốt - That’s nice
Gặp lại sau - See you later
Chúc ngủ ngon - Good night
Chào buổi sáng - Good morning
10
Chào buổi tối - Good evening
Tôi về rồi - I’m home
Cẩn thận nhé - Take care
Xin lỗi làm phiền - Excuse me
Xin lỗi, tôi bận - Sorry, I’m busy
11
Tôi đi đây - I’m leaving
Có chuyện gì vậy? - What’s going on?
Không phải bây giờ - Not now
Tôi sẽ quay lại - I’ll be back
Đi thôi nào - Let's move
12
Làm ơn, nói lại - Please, say it again
Điều này có ý nghĩa gì? - What does this mean?
Tôi không nghe thấy - I can’t hear you
Tôi có thể giúp gì không? - Can I help you?
Mọi thứ ổn chứ? - Is everything okay?
13
Không thành vấn đề - No big deal
Tôi không quan tâm - I don’t care
Bạn nói gì? - What did you say?
Tôi đồng ý với bạn - I agree with you
Bạn làm tốt lắm - You did well
14
Chắc chắn không? - Are you sure?
Đợi chút - Hang on
Cảm thấy tốt hơn chưa? - Feeling better?
Không bao giờ - Never
Có lẽ - Perhaps
15
Bạn có chắc không? - Are you certain?
Tôi nhớ bạn - I miss you
Tôi yêu bạn - I love you
Điều đó đúng không? - Is that correct?
Không có gì mới - Nothing new
16
Nghe tốt đấy - Sounds good
Không thể tin được - Unbelievable
Tôi cần giúp đỡ - I need help
Bạn đang làm gì? - What are you doing?
Tôi không thể chờ đợi - I can’t wait
17
Nó ở đâu? - Where is it?
Tôi đã sẵn sàng - I’m ready
Chúc một ngày tốt lành - Have a nice day
Tôi cần nghỉ ngơi - I need a break
Bạn có muốn không? - Do you want it?
18
Đó là của tôi - That’s mine
Tôi không nghĩ vậy - I don’t think so
Có thể giúp tôi không? - Could you help me?
Tôi đói bụng - I’m hungry
Cái này bao nhiêu tiền? - How much is this?
19
Xin chào - Hello
Tạm biệt - Goodbye
Có thể - Possibly
Không bao giờ - Not ever
Đi theo tôi - Follow me
20
Cẩn thận - Watch out
Tôi hiểu - I get it
Bạn muốn đi đâu? - Where do you want to go?
Đến đây - Come here
Đúng rồi - Exactly
21
Bạn có khỏe không? - Are you okay?
Tôi khỏe - I’m good
Đừng làm phiền tôi - Don’t bother me
Làm ơn - Please
Dừng lại - Stop
22
Tôi cần một cái này - I need one of these
Tôi không thể tìm thấy nó - I can’t find it
Để tôi làm cho bạn - Let me do it for you
Bạn chắc chứ? - Are you sure?
Không có cách nào - No way
23
Có vẻ tốt - Looks good
Bạn đang đùa à? - Are you kidding?
Tôi không biết phải làm gì - I don’t know what to do
Tôi mệt mỏi - I’m exhausted
Nó quá khó - It’s too hard
24
Dễ thôi mà - It’s easy
Tôi không đồng ý - I disagree
Lâu lắm không gặp - Long time no see
Thử lại đi - Try again
Tôi có một câu hỏi - I have a question
25
Bạn có ổn không? - Are you alright?
Tôi đang bận - I’m busy
Hãy thư giãn - Relax
Tôi quên mất - I forgot
Tôi đang lắng nghe - I’m listening
26
Tôi sẽ thử - I’ll try
Tôi không thể - I can’t
Tôi có thể giúp bạn không? - Can I help you?
Chúc mừng - Congratulations
Thật đáng tiếc - That’s unfortunate
27
Đúng lúc - Just in time
Thật tuyệt - That’s wonderful
Tôi tin bạn - I trust you
Nghe này - Listen up
Tôi chấp nhận - I accept
28
Bạn nói gì cơ? - What did you say?
Tôi không quan tâm - I don’t mind
Nó có quan trọng không? - Does it matter?
Tôi không nhớ - I don’t remember
Bạn cần gì? - What do you need?
29
Nó có nghĩa là gì? - What does it mean?
Chúng ta bắt đầu nào - Let’s get started
Tôi thích nó - I like it
Tôi rất vui - I’m happy
Tôi rất tiếc - I’m very sorry
30
Nó không quan trọng - It doesn’t matter
Cẩn thận đấy - Be cautious
Tôi nghĩ là vậy - I think so
Hãy làm đi - Let’s do it
Nó ở đâu? - Where is it?
0 Comments
Đăng nhận xét