P1

P2

P3





1

Giúp tôi với - Help me

Chắc chắn rồi - Of course

Không sao đâu - It’s okay

Tôi hiểu rồi - I understand

Không sao cả - No problem

2

Tôi đồng ý - I agree

Chờ một lát - Hold on

Đúng rồi - That’s right

Đừng lo lắng - Don’t worry

Có thể - Maybe

3

Nhanh lên - Hurry up

Hãy bình tĩnh - Calm down

Đợi một chút - Wait a moment

Tôi không biết - I don’t know

Tôi xin lỗi - I’m sorry

4

Không có gì - You’re welcome

Cảm ơn - Thank you

Chúc may mắn - Good luck

Đi thôi - Let’s go

Tuyệt vời - Great

5

Thật sao? - Really?

Dĩ nhiên - Sure

Làm ơn - Please

Cẩn thận - Be careful

Tôi mệt - I’m tired

6

Tôi đói - I’m hungry

Đi ngủ thôi - Go to bed

Làm tốt lắm - Well done

Đúng giờ nhé - Be on time

Quên đi - Forget it

7

Đi nào - Come on

Tôi không chắc - I’m not sure

Đi cẩn thận - Drive safely

Không vấn đề gì - No worries

Đi thôi nào - Let's go

8

Được rồi - All right

Bạn khỏe không? - How are you?

Tôi khỏe, cảm ơn - I’m fine, thank you

Tôi không hiểu - I don’t understand

Làm ơn, giúp tôi - Please, help me

9

Bạn muốn gì? - What do you want?

Thật là tốt - That’s nice

Gặp lại sau - See you later

Chúc ngủ ngon - Good night

Chào buổi sáng - Good morning

10

Chào buổi tối - Good evening

Tôi về rồi - I’m home

Cẩn thận nhé - Take care

Xin lỗi làm phiền - Excuse me

Xin lỗi, tôi bận - Sorry, I’m busy

11

Tôi đi đây - I’m leaving

Có chuyện gì vậy? - What’s going on?

Không phải bây giờ - Not now

Tôi sẽ quay lại - I’ll be back

Đi thôi nào - Let's move

12

Làm ơn, nói lại - Please, say it again

Điều này có ý nghĩa gì? - What does this mean?

Tôi không nghe thấy - I can’t hear you

Tôi có thể giúp gì không? - Can I help you?

Mọi thứ ổn chứ? - Is everything okay?

13

Không thành vấn đề - No big deal

Tôi không quan tâm - I don’t care

Bạn nói gì? - What did you say?

Tôi đồng ý với bạn - I agree with you

Bạn làm tốt lắm - You did well

14

Chắc chắn không? - Are you sure?

Đợi chút - Hang on

Cảm thấy tốt hơn chưa? - Feeling better?

Không bao giờ - Never

Có lẽ - Perhaps

15

Bạn có chắc không? - Are you certain?

Tôi nhớ bạn - I miss you

Tôi yêu bạn - I love you

Điều đó đúng không? - Is that correct?

Không có gì mới - Nothing new

16

Nghe tốt đấy - Sounds good

Không thể tin được - Unbelievable

Tôi cần giúp đỡ - I need help

Bạn đang làm gì? - What are you doing?

Tôi không thể chờ đợi - I can’t wait

17

Nó ở đâu? - Where is it?

Tôi đã sẵn sàng - I’m ready

Chúc một ngày tốt lành - Have a nice day

Tôi cần nghỉ ngơi - I need a break

Bạn có muốn không? - Do you want it?

18

Đó là của tôi - That’s mine

Tôi không nghĩ vậy - I don’t think so

Có thể giúp tôi không? - Could you help me?

Tôi đói bụng - I’m hungry

Cái này bao nhiêu tiền? - How much is this?

19

Xin chào - Hello

Tạm biệt - Goodbye

Có thể - Possibly

Không bao giờ - Not ever

Đi theo tôi - Follow me

20

Cẩn thận - Watch out

Tôi hiểu - I get it

Bạn muốn đi đâu? - Where do you want to go?

Đến đây - Come here

Đúng rồi - Exactly

21

Bạn có khỏe không? - Are you okay?

Tôi khỏe - I’m good

Đừng làm phiền tôi - Don’t bother me

Làm ơn - Please

Dừng lại - Stop

22

Tôi cần một cái này - I need one of these

Tôi không thể tìm thấy nó - I can’t find it

Để tôi làm cho bạn - Let me do it for you

Bạn chắc chứ? - Are you sure?

Không có cách nào - No way

23

Có vẻ tốt - Looks good

Bạn đang đùa à? - Are you kidding?

Tôi không biết phải làm gì - I don’t know what to do

Tôi mệt mỏi - I’m exhausted

Nó quá khó - It’s too hard

24

Dễ thôi mà - It’s easy

Tôi không đồng ý - I disagree

Lâu lắm không gặp - Long time no see

Thử lại đi - Try again

Tôi có một câu hỏi - I have a question

25

Bạn có ổn không? - Are you alright?

Tôi đang bận - I’m busy

Hãy thư giãn - Relax

Tôi quên mất - I forgot

Tôi đang lắng nghe - I’m listening

26

Tôi sẽ thử - I’ll try

Tôi không thể - I can’t

Tôi có thể giúp bạn không? - Can I help you?

Chúc mừng - Congratulations

Thật đáng tiếc - That’s unfortunate

27

Đúng lúc - Just in time

Thật tuyệt - That’s wonderful

Tôi tin bạn - I trust you

Nghe này - Listen up

Tôi chấp nhận - I accept

28

Bạn nói gì cơ? - What did you say?

Tôi không quan tâm - I don’t mind

Nó có quan trọng không? - Does it matter?

Tôi không nhớ - I don’t remember

Bạn cần gì? - What do you need?

29

Nó có nghĩa là gì? - What does it mean?

Chúng ta bắt đầu nào - Let’s get started

Tôi thích nó - I like it

Tôi rất vui - I’m happy

Tôi rất tiếc - I’m very sorry

30

Nó không quan trọng - It doesn’t matter

Cẩn thận đấy - Be cautious

Tôi nghĩ là vậy - I think so

Hãy làm đi - Let’s do it

Nó ở đâu? - Where is it?