- Time /taɪm/ - Thời gian
- Person /ˈpɜːrsn/ - Người
- Year /jɪr/ - Năm
- Way /weɪ/ - Cách, con đường
- Day /deɪ/ - Ngày
- Thing
/θɪŋ/ - Thứ, vật (đồ vật)
- Man
/mæn/ - Đàn ông
- World
/wɜːrld/ - Thế giới
- Life
/laɪf/ - Cuộc sống
- Hand
/hænd/ - Tay
- Part
/pɑːrt/ - Phần
- Child
/tʃaɪld/ - Đứa trẻ
- Eye
/aɪ/ - Mắt
- Woman
/ˈwʊmən/ - Phụ nữ
- Place
/pleɪs/ - Địa điểm
- Work
/wɜːrk/ - Công việc
- Week
/wiːk/ - Tuần
- Case
/keɪs/ - Trường hợp
- Point
/pɔɪnt/ - Điểm
- Government
/ˈɡʌvərnmənt/ - Chính phủ
- Company
/ˈkʌmpəni/ - Công ty
- Number
/ˈnʌmbər/ - Số
- Group
/ɡruːp/ - Nhóm
- Problem
/ˈprɑːbləm/ - Vấn đề
- Fact
/fækt/ - Sự thật
- Be
/biː/ - Sự tồn tại (dạng động từ "to be")
- Question
/ˈkwɛsʧən/ - Câu hỏi
- Home
/hoʊm/ - Nhà
- School
/skuːl/ - Trường học
- State
/steɪt/ - Bang, trạng thái
- Family
/ˈfæməli/ - Gia đình
- Student
/ˈstuːdənt/ - Học sinh, sinh viên
- Country
/ˈkʌntri/ - Đất nước
- Problem
/ˈprɒbləm/ - Vấn đề
- Company
/ˈkʌmpəni/ - Công ty
- Group
/ɡruːp/ - Nhóm
- Number
/ˈnʌmbər/ - Số lượng
- Room
/ruːm/ - Phòng
- Area
/ˈɛriə/ - Khu vực
- Money
/ˈmʌni/ - Tiền
- Story
/ˈstɔːri/ - Câu chuyện
- Fact
/fækt/ - Sự thật
- Month
/mʌnθ/ - Tháng
- Lot
/lɑːt/ - Nhiều
- Right
/raɪt/ - Quyền, bên phải
- Study
/ˈstʌdi/ - Học, nghiên cứu
- Book
/bʊk/ - Sách
- Job
/dʒɑːb/ - Công việc
- Word
/wɜːrd/ - Từ
- Business
/ˈbɪznɪs/ - Kinh doanh
- Issue
/ˈɪʃuː/ - Vấn đề
- Side
/saɪd/ - Bên, phía
- Kind
/kaɪnd/ - Loại
- Head
/hɛd/ - Đầu
- House
/haʊs/ - Nhà
- Service
/ˈsɜːrvɪs/ - Dịch vụ
- Friend
/frɛnd/ - Bạn
- Father
/ˈfɑːðər/ - Cha
- Power
/ˈpaʊər/ - Quyền lực, năng lượng
- Hour
/ˈaʊər/ - Giờ
- Game
/ɡeɪm/ - Trò chơi
- Line
/laɪn/ - Dòng, đường
- End /ɛnd/
- Kết thúc
- Member
/ˈmɛmbər/ - Thành viên
- Law
/lɔː/ - Luật pháp
- Car
/kɑːr/ - Xe hơi
- City
/ˈsɪti/ - Thành phố
- Community
/kəˈmjuːnəti/ - Cộng đồng
- Name
/neɪm/ - Tên
- President
/ˈprɛzɪdənt/ - Tổng thống, chủ tịch
- Team
/tiːm/ - Đội, nhóm
- Minute
/ˈmɪnɪt/ - Phút
- Idea
/aɪˈdiːə/ - Ý tưởng
- Kid
/kɪd/ - Đứa trẻ
- Body
/ˈbɒdi/ - Cơ thể
- Information
/ˌɪnfərˈmeɪʃən/ - Thông tin
- Back
/bæk/ - Lưng, phía sau
- Parent
/ˈpɛrənt/ - Cha mẹ
- Face
/feɪs/ - Khuôn mặt
- Others
/ˈʌðərz/ - Những người khác
- Level
/ˈlɛvəl/ - Mức độ, cấp độ
- Office
/ˈɒfɪs/ - Văn phòng
- Door
/dɔːr/ - Cửa
- Health
/hɛlθ/ - Sức khỏe
- Person
/ˈpɜːrsən/ - Người
- Art /ɑːrt/
- Nghệ thuật
- War
/wɔːr/ - Chiến tranh
- History
/ˈhɪstəri/ - Lịch sử
- Party
/ˈpɑːrti/ - Bữa tiệc, đảng phái
- Result
/rɪˈzʌlt/ - Kết quả
- Change
/ʧeɪnʤ/ - Thay đổi
- Morning
/ˈmɔːrnɪŋ/ - Buổi sáng
- Reason
/ˈriːzən/ - Lý do
- Research
/rɪˈsɜːrʧ/ - Nghiên cứu
- Girl
/ɡɜːrl/ - Cô gái
- Guy /ɡaɪ/
- Chàng trai
- Moment
/ˈmoʊmənt/ - Khoảnh khắc
- Air /ɛr/
- Không khí
- Teacher
/ˈtiːʧər/ - Giáo viên
- Force
/fɔːrs/ - Lực lượng, sức mạnh
- Education /ˌɛdʒuˈkeɪʃən/ - Giáo dục
- Foot /fʊt/ - Bàn chân
- Boy /bɔɪ/ - Con trai
- Age /eɪdʒ/ - Tuổi
- Policy /ˈpɑːləsi/ - Chính sách
- Process /ˈprɑːsɛs/ - Quá trình
- Music /ˈmjuːzɪk/ - Âm nhạc
- Market /ˈmɑːrkɪt/ - Thị trường
- Sense /sɛns/ - Giác quan, cảm giác
- Nation /ˈneɪʃən/ - Quốc gia
- Plan /plæn/ - Kế hoạch
- College /ˈkɑːlɪdʒ/ - Trường đại học
- Interest /ˈɪntrəst/ - Sự quan tâm, lợi
ích
- Experience /ɪkˈspɪəriəns/ - Kinh nghiệm
- Effect /ɪˈfɛkt/ - Hiệu ứng, ảnh hưởng
- Use /juːs/ - Sự sử dụng
- Class /klæs/ - Lớp học
- Control /kənˈtroʊl/ - Sự kiểm soát
- Care /kɛr/ - Sự chăm sóc
- Field /fiːld/ - Cánh đồng, lĩnh vực
- Development /dɪˈvɛləpmənt/ - Sự phát
triển
- Role /roʊl/ - Vai trò
- Effort /ˈɛfərt/ - Sự nỗ lực
- Rate /reɪt/ - Tỷ lệ
- Heart /hɑːrt/ - Trái tim
- Drug /drʌɡ/ - Thuốc
- Show /ʃoʊ/ - Buổi biểu diễn, chương
trình
- Leader /ˈliːdər/ - Người lãnh đạo
- Light /laɪt/ - Ánh sáng
- Voice /vɔɪs/ - Giọng nói
- Wife /waɪf/ - Vợ
- Police /pəˈliːs/ - Cảnh sát
- Mind /maɪnd/ - Tâm trí
- Price /praɪs/ - Giá cả
- Report /rɪˈpɔːrt/ - Báo cáo
- Decision /dɪˈsɪʒən/ - Quyết định
- Son /sʌn/ - Con trai
- View /vjuː/ - Quan điểm, tầm nhìn
- Relationship /rɪˈleɪʃənʃɪp/ - Mối quan
hệ
- Town /taʊn/ - Thị trấn
- Road /roʊd/ - Con đường
- Arm /ɑːrm/ - Cánh tay
- Difference /ˈdɪfərəns/ - Sự khác biệt
- Value /ˈvæljuː/ - Giá trị
- Building /ˈbɪldɪŋ/ - Tòa nhà
- Month /mʌnθ/ - Tháng
- Half /hæf/ - Một nửa
- Order /ˈɔːrdər/ - Đơn hàng, sự sắp xếp
- Officer /ˈɔːfəsər/ - Sĩ quan, nhân
viên
- South /saʊθ/ - Phía Nam
- East
/iːst/ - Phía Đông
- West
/wɛst/ - Phía Tây
- North
/nɔːrθ/ - Phía Bắc
- Summer
/ˈsʌmər/ - Mùa hè
- Winter
/ˈwɪntər/ - Mùa đông
- Spring
/sprɪŋ/ - Mùa xuân
- Autumn
/ˈɔːtəm/ - Mùa thu
- Beach
/biːʧ/ - Bãi biển
- Mountain
/ˈmaʊntən/ - Núi
- River
/ˈrɪvər/ - Sông
- Lake
/leɪk/ - Hồ
- Ocean
/ˈoʊʃən/ - Đại dương
- Forest
/ˈfɔːrɪst/ - Rừng
- Animal
/ˈænɪməl/ - Động vật
- Bird
/bɜːrd/ - Chim
- Fish
/fɪʃ/ - Cá
- Dog
/dɔːɡ/ - Chó
- Cat
/kæt/ - Mèo
- Horse
/hɔːrs/ - Ngựa
- Cow
/kaʊ/ - Bò
- Sheep
/ʃiːp/ - Cừu
- Chicken
/ˈʧɪkɪn/ - Gà
- Pig
/pɪɡ/ - Heo
- Table
/ˈteɪbəl/ - Bàn
- Chair
/ʧɛr/ - Ghế
- Bed
/bɛd/ - Giường
- Window
/ˈwɪndoʊ/ - Cửa sổ
- Door
/dɔːr/ - Cửa
- Book
/bʊk/ - Sách
- Pen
/pɛn/ - Bút
- Pencil
/ˈpɛnsəl/ - Bút chì
- Paper
/ˈpeɪpər/ - Giấy
- Phone
/foʊn/ - Điện thoại
- Computer
/kəmˈpjuːtər/ - Máy tính
- Television
/ˈtɛləˌvɪʒən/ - Ti vi
- Radio
/ˈreɪdioʊ/ - Đài radio
- Carpet
/ˈkɑːrpɪt/ - Thảm
- Mirror
/ˈmɪrər/ - Gương
- Clock
/klɑːk/ - Đồng hồ
- Lamp
/læmp/ - Đèn bàn
- Light
/laɪt/ - Đèn
- Photo
/ˈfoʊtoʊ/ - Ảnh
- Picture
/ˈpɪkʧər/ - Bức tranh
- House
/haʊs/ - Nhà
- Home
/hoʊm/ - Nhà, tổ ấm
- Apartment
/əˈpɑːrtmənt/ - Căn hộ
- Building
/ˈbɪldɪŋ/ - Tòa nhà
- Office
/ˈɔːfɪs/ - Văn phòng
- School
/skuːl/ - Trường học
- University
/ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/ - Trường đại học
- Hospital
/ˈhɑːspɪtl/ - Bệnh viện
- Restaurant
/ˈrɛstərɑːnt/ - Nhà hàng
- Cafe
/kæˈfeɪ/ - Quán cà phê
- Market
/ˈmɑːrkɪt/ - Chợ
- Shop
/ʃɑːp/ - Cửa hàng
- Mall
/mɔːl/ - Trung tâm mua sắm
- Park
/pɑːrk/ - Công viên
- Garden
/ˈɡɑːrdən/ - Vườn
- Gym
/dʒɪm/ - Phòng tập thể dục
- Bank
/bæŋk/ - Ngân hàng
- Post
/poʊst/ - Bưu điện
- Office
/ˈɔːfɪs/ - Văn phòng
- Library
/ˈlaɪbrəri/ - Thư viện
- Cinema
/ˈsɪnəmə/ - Rạp chiếu phim
- Theater
/ˈθiːətər/ - Nhà hát
- Station
/ˈsteɪʃən/ - Nhà ga
- Airport
/ˈɛrˌpɔːrt/ - Sân bay
- Bus
/bʌs/ - Xe buýt
- Train
/treɪn/ - Tàu hỏa
- Bicycle
/ˈbaɪsɪkl/ - Xe đạp
- Motorcycle
/ˈmoʊtərˌsaɪkl/ - Xe máy
- Taxi
/ˈtæksi/ - Taxi
- Boat
/boʊt/ - Thuyền
- Ship
/ʃɪp/ - Tàu thủy
- Airplane
/ˈɛrpleɪn/ - Máy bay
- Truck
/trʌk/ - Xe tải
- Driver
/ˈdraɪvər/ - Tài xế
- Pilot
/ˈpaɪlət/ - Phi công
- Teacher
/ˈtiːʧər/ - Giáo viên
- Doctor
/ˈdɑːktər/ - Bác sĩ
- Nurse
/nɜːrs/ - Y tá
- Police
/pəˈliːs/ - Cảnh sát
- Firefighter
/ˈfaɪərˌfaɪtər/ - Lính cứu hỏa
- Lawyer
/ˈlɔːjər/ - Luật sư
- Engineer
/ˌɛnʤəˈnɪr/ - Kỹ sư
- Architect
/ˈɑːrkɪˌtɛkt/ - Kiến trúc sư
- Chef
/ʃɛf/ - Đầu bếp
- Farmer
/ˈfɑːrmər/ - Nông dân
- Writer
/ˈraɪtər/ - Nhà văn
- Journalist
/ˈʤɜrnəlɪst/ - Nhà báo
- Artist
/ˈɑːrtɪst/ - Nghệ sĩ
- Musician
/mjuˈzɪʃən/ - Nhạc sĩ
- Singer
/ˈsɪŋər/ - Ca sĩ
- Actor
/ˈæktər/ - Diễn viên nam
- Actress
/ˈæktrɪs/ - Diễn viên nữ
- Dancer
/ˈdænsər/ - Vũ công
- Painter
/ˈpeɪntər/ - Họa sĩ
- Photographer
/fəˈtɑːɡrəfər/ - Nhiếp ảnh gia
- Model
/ˈmɑːdl/ - Người mẫu
- Director
/dəˈrɛktər/ - Đạo diễn
- Village
/ˈvɪlɪdʒ/ - Làng
- Town
/taʊn/ - Thị trấn
- City
/ˈsɪti/ - Thành phố
- Country
/ˈkʌntri/ - Quốc gia
- Continent
/ˈkɒntɪnənt/ - Lục địa
- World
/wɜːrld/ - Thế giới
- Universe
/ˈjuːnɪvɜːrs/ - Vũ trụ
- Galaxy
/ˈɡæləksi/ - Thiên hà
- Sun
/sʌn/ - Mặt trời
- Moon
/muːn/ - Mặt trăng
- Star
/stɑːr/ - Ngôi sao
- Planet
/ˈplænɪt/ - Hành tinh
- Earth
/ɜːrθ/ - Trái đất
- Sky
/skaɪ/ - Bầu trời
- Cloud
/klaʊd/ - Đám mây
- Rain
/reɪn/ - Mưa
- Snow
/snoʊ/ - Tuyết
- Wind
/wɪnd/ - Gió
- Storm
/stɔːrm/ - Bão
- Lightning
/ˈlaɪtnɪŋ/ - Sét
- Thunder
/ˈθʌndər/ - Sấm
- Rainbow
/ˈreɪnboʊ/ - Cầu vồng
- Hurricane
/ˈhɜːrəkeɪn/ - Bão lớn
- Tornado
/tɔːrˈneɪdoʊ/ - Lốc xoáy
- Earthquake
/ˈɜːrθkweɪk/ - Động đất
- Flood
/flʌd/ - Lũ lụt
- Drought
/draʊt/ - Hạn hán
- Volcano
/vɒlˈkeɪnoʊ/ - Núi lửa
- Mountain
/ˈmaʊntɪn/ - Núi
- Valley
/ˈvæli/ - Thung lũng
- Hill
/hɪl/ - Đồi
- Desert
/ˈdɛzərt/ - Sa mạc
- Jungle
/ˈdʒʌŋɡəl/ - Rừng nhiệt đới
- Island
/ˈaɪlənd/ - Đảo
- Peninsula
/pəˈnɪnsələ/ - Bán đảo
- Waterfall
/ˈwɔːtərˌfɔːl/ - Thác nước
- Cave
/keɪv/ - Hang động
- Rock
/rɒk/ - Đá
- Sand
/sænd/ - Cát
- Mud
/mʌd/ - Bùn
- Soil
/sɔɪl/ - Đất
- Tree
/triː/ - Cây
- Flower
/ˈflaʊər/ - Hoa
- Grass
/ɡræs/ - Cỏ
- Bush
/bʊʃ/ - Bụi cây
- Leaf
/liːf/ - Lá
- Root
/ruːt/ - Rễ
- Branch
/bræntʃ/ - Cành cây
- Fruit
/fruːt/ - Trái cây
- Vegetable
/ˈvɛdʒtəbəl/ - Rau củ
- Seed
/siːd/ - Hạt giống
- Flower
/ˈflaʊər/ - Hoa
- Weather
/ˈwɛðər/ - Thời tiết
- Climate
/ˈklaɪmət/ - Khí hậu
- Temperature
/ˈtɛmprɪʧər/ - Nhiệt độ
- Season
/ˈsiːzən/ - Mùa
- Day
/deɪ/ - Ngày
- Night
/naɪt/ - Đêm
- Morning
/ˈmɔːrnɪŋ/ - Buổi sáng
- Afternoon
/ˌæftərˈnuːn/ - Buổi chiều
- Evening
/ˈiːvnɪŋ/ - Buổi tối
- Midnight
/ˈmɪdnaɪt/ - Nửa đêm
- Sunrise
/ˈsʌnˌraɪz/ - Bình minh
- Sunset
/ˈsʌnˌsɛt/ - Hoàng hôn
- Hour
/ˈaʊər/ - Giờ
- Minute
/ˈmɪnɪt/ - Phút
- Second
/ˈsɛkənd/ - Giây
- Week
/wiːk/ - Tuần
- Month
/mʌnθ/ - Tháng
- Year
/jɪr/ - Năm
- Decade
/ˈdɛkeɪd/ - Thập kỷ
- Century
/ˈsɛnʧəri/ - Thế kỷ
- Millennium
/mɪˈlɛniəm/ - Thiên niên kỷ
- Era
/ˈɪrə/ - Kỷ nguyên
- History
/ˈhɪstəri/ - Lịch sử
- Future
/ˈfjuːʧər/ - Tương lai
- Present
/ˈprɛzənt/ - Hiện tại
- Past
/pæst/ - Quá khứ
- Day
/deɪ/ - Ngày
- Date
/deɪt/ - Ngày (tháng)
- Week
/wiːk/ - Tuần
- Weekend
/ˈwiːkˌɛnd/ - Cuối tuần
- Holiday
/ˈhɒlɪˌdeɪ/ - Kỳ nghỉ
- Birthday
/ˈbɜːrθˌdeɪ/ - Sinh nhật
- Anniversary
/ˌænɪˈvɜːrsəri/ - Lễ kỷ niệm
- Festival
/ˈfɛstəvəl/ - Lễ hội
- Event
/ɪˈvɛnt/ - Sự kiện
- Party
/ˈpɑːrti/ - Bữa tiệc
- Celebration
/ˌsɛləˈbreɪʃən/ - Lễ kỷ niệm
- Meeting
/ˈmiːtɪŋ/ - Cuộc họp
- Appointment
/əˈpɔɪntmənt/ - Cuộc hẹn
- Conference
/ˈkɒnfərəns/ - Hội nghị
- Workshop
/ˈwɜːrkʃɒp/ - Hội thảo
- Seminar
/ˈsɛmɪˌnɑːr/ - Hội thảo
- Class
/klæs/ - Lớp học
- Lesson
/ˈlɛsən/ - Bài học
- Lecture
/ˈlɛkʧər/ - Bài giảng
- Exercise
/ˈɛksərˌsaɪz/ - Bài tập
- Test
/tɛst/ - Bài kiểm tra
- Exam
/ɪɡˈzæm/ - Kỳ thi
- Homework
/ˈhoʊmwɜːrk/ - Bài tập về nhà
- Assignment
/əˈsaɪnmənt/ - Nhiệm vụ
- Project
/ˈprɒʤɛkt/ - Dự án
- Research
/rɪˈsɜːrʧ/ - Nghiên cứu
- Paper
/ˈpeɪpər/ - Giấy
- Report
/rɪˈpɔːrt/ - Báo cáo
- Thesis
/ˈθiːsɪs/ - Luận văn
- Dissertation
/ˌdɪsərˈteɪʃən/ - Luận án
- Degree
/dɪˈɡriː/ - Bằng cấp
- Diploma
/dɪˈploʊmə/ - Văn bằng
- Certificate
/sərˈtɪfɪkət/ - Chứng chỉ
- Grade
/ɡreɪd/ - Điểm
- Score
/skɔːr/ - Điểm số
- Mark
/mɑːrk/ - Điểm
- Scholarship
/ˈskɒl.ə.ʃɪp/ - Học bổng
- Tuition
/tjuːˈɪʃən/ - Học phí
- Fee
/fiː/ - Phí
- Loan
/loʊn/ - Khoản vay
- Debt
/dɛt/ - Nợ
- Payment
/ˈpeɪmənt/ - Thanh toán
- Income
/ˈɪnkəm/ - Thu nhập
- Salary
/ˈsæləri/ - Lương
- Wage
/weɪʤ/ - Tiền công
- Bonus
/ˈboʊnəs/ - Thưởng
- Tax
/tæks/ - Thuế
- Invoice
/ˈɪnvɔɪs/ - Hóa đơn
- Receipt
/rɪˈsiːt/ - Biên lai
- Bill
/bɪl/ - Hóa đơn
- Budget
/ˈbʌʤɪt/ - Ngân sách
- Expense
/ɪkˈspɛns/ - Chi phí
- Cost
/kɒst/ - Giá cả
- Profit
/ˈprɒfɪt/ - Lợi nhuận
- Loss
/lɒs/ - Mất mát
- Investment
/ɪnˈvɛstmənt/ - Đầu tư
- Stock
/stɒk/ - Cổ phiếu
- Bond
/bɒnd/ - Trái phiếu
- Market
/ˈmɑːrkɪt/ - Thị trường
- Economy
/ɪˈkɒnəmi/ - Kinh tế
- Business
/ˈbɪznɪs/ - Kinh doanh
- Company
/ˈkʌmpəni/ - Công ty
- Firm
/fɜːrm/ - Hãng
- Corporation
/ˌkɔːrpəˈreɪʃən/ - Tập đoàn
- Enterprise
/ˈɛntərˌpraɪz/ - Doanh nghiệp
- Startup
/ˈstɑːrtˌʌp/ - Khởi nghiệp
- Employee
/ɛmˈplɔɪiː/ - Nhân viên
- Employer
/ɛmˈplɔɪər/ - Người sử dụng lao động
- Manager
/ˈmænɪʤər/ - Quản lý
- Director
/dəˈrɛktər/ - Giám đốc
- Executive
/ɪɡˈzɛkjətɪv/ - Giám đốc điều hành
- Officer
/ˈɒfɪsər/ - Sĩ quan / Nhân viên
- Contract
/ˈkɒntrækt/ - Hợp đồng
- Agreement
/əˈɡriːmənt/ - Thỏa thuận
- Policy
/ˈpɒlɪsi/ - Chính sách
- Procedure
/prəˈsiːdʒər/ - Thủ tục
- Regulation
/ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ - Quy định
- Standard
/ˈstændərd/ - Tiêu chuẩn
- Guideline
/ˈɡaɪdlaɪn/ - Hướng dẫn
- Law
/lɔː/ - Luật
- Rule
/ruːl/ - Quy tắc
- Requirement
/rɪˈkwaɪərmənt/ - Yêu cầu
- Permission
/pərˈmɪʃən/ - Sự cho phép
- Authorization
/ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən/ - Sự ủy quyền
- Approval
/əˈpruːvəl/ - Sự chấp thuận
- License
/ˈlaɪsəns/ - Giấy phép
- Permit
/ˈpɜːrmɪt/ - Giấy phép
- Certificate
/sərˈtɪfɪkət/ - Chứng chỉ
- Documentation
/ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/ - Tài liệu
- Evidence
/ˈɛvɪdəns/ - Bằng chứng
- Proof
/pruːf/ - Chứng cứ
- Testimony
/ˈtɛstɪməni/ - Lời khai
- Witness
/ˈwɪtnəs/ - Nhân chứng
- Complaint
/kəmˈpleɪnt/ - Lời phàn nàn
- Claim
/kleɪm/ - Yêu cầu bồi thường
- Dispute
/dɪsˈpjuːt/ - Tranh chấp
- Conflict
/ˈkɒnflɪkt/ - Xung đột
- Resolution
/ˌrɛzəˈluːʃən/ - Giải pháp
- Settlement
/ˈsɛtəlmənt/ - Sự dàn xếp
- Agreement
/əˈɡriːmənt/ - Thỏa thuận
- Negotiation
/nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ - Đàm phán
- Compromise
/ˈkɒmprəmaɪz/ - Sự thỏa hiệp
- Consensus
/kənˈsɛnsəs/ - Sự đồng thuận
- Approval
/əˈpruːvəl/ - Sự chấp thuận
- Confirmation
/ˌkɒnfərˈmeɪʃən/ - Sự xác nhận
- Rejection
/rɪˈʤɛkʃən/ - Sự từ chối
- Objection
/əbˈʤɛkʃən/ - Sự phản đối
- Refusal
/rɪˈfjuːzəl/ - Sự từ chối
- Support
/səˈpɔːrt/ - Sự hỗ trợ
- Assistance
/əˈsɪstəns/ - Sự trợ giúp
- Aid
/eɪd/ - Viện trợ
- Help
/hɛlp/ - Giúp đỡ
- Backup
/ˈbækʌp/ - Sao lưu
- Sponsorship
/ˈspɒnsərʃɪp/ - Sự tài trợ
- Donation
/doʊˈneɪʃən/ - Quyên góp
- Grant
/ɡrænt/ - Trợ cấp
- Subsidy
/ˈsʌbsɪdi/ - Trợ cấp
- Contribution
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/ - Sự đóng góp
- Investment
/ɪnˈvɛstmənt/ - Đầu tư
- Shareholder
/ˈʃɛərˌhoʊldər/ - Cổ đông
- Stakeholder
/ˈsteɪkˌhoʊldər/ - Người có quyền lợi
- Beneficiary
/ˌbɛnɪˈfɪʃəri/ - Người thụ hưởng
0 Comments
Đăng nhận xét