1. Time /taɪm/ - Thời gian
  2. Person /ˈpɜːrsn/ - Người
  3. Year /jɪr/ - Năm
  4. Way /weɪ/ - Cách, con đường
  5. Day /deɪ/ - Ngày
  6. Thing /θɪŋ/ - Thứ, vật (đồ vật)
  7. Man /mæn/ - Đàn ông
  8. World /wɜːrld/ - Thế giới
  9. Life /laɪf/ - Cuộc sống
  10. Hand /hænd/ - Tay
  11. Part /pɑːrt/ - Phần
  12. Child /tʃaɪld/ - Đứa trẻ
  13. Eye /aɪ/ - Mắt
  14. Woman /ˈwʊmən/ - Phụ nữ
  15. Place /pleɪs/ - Địa điểm
  16. Work /wɜːrk/ - Công việc
  17. Week /wiːk/ - Tuần
  18. Case /keɪs/ - Trường hợp
  19. Point /pɔɪnt/ - Điểm
  20. Government /ˈɡʌvərnmənt/ - Chính phủ
  21. Company /ˈkʌmpəni/ - Công ty
  22. Number /ˈnʌmbər/ - Số
  23. Group /ɡruːp/ - Nhóm
  24. Problem /ˈprɑːbləm/ - Vấn đề
  25. Fact /fækt/ - Sự thật
  26. Be /biː/ - Sự tồn tại (dạng động từ "to be")
  27. Question /ˈkwɛsʧən/ - Câu hỏi
  28. Home /hoʊm/ - Nhà
  29. School /skuːl/ - Trường học
  30. State /steɪt/ - Bang, trạng thái
  31. Family /ˈfæməli/ - Gia đình
  32. Student /ˈstuːdənt/ - Học sinh, sinh viên
  33. Country /ˈkʌntri/ - Đất nước
  34. Problem /ˈprɒbləm/ - Vấn đề
  35. Company /ˈkʌmpəni/ - Công ty
  36. Group /ɡruːp/ - Nhóm
  37. Number /ˈnʌmbər/ - Số lượng
  38. Room /ruːm/ - Phòng
  39. Area /ˈɛriə/ - Khu vực
  40. Money /ˈmʌni/ - Tiền
  41. Story /ˈstɔːri/ - Câu chuyện
  42. Fact /fækt/ - Sự thật
  43. Month /mʌnθ/ - Tháng
  44. Lot /lɑːt/ - Nhiều
  45. Right /raɪt/ - Quyền, bên phải
  46. Study /ˈstʌdi/ - Học, nghiên cứu
  47. Book /bʊk/ - Sách
  48. Job /dʒɑːb/ - Công việc
  49. Word /wɜːrd/ - Từ
  50. Business /ˈbɪznɪs/ - Kinh doanh
  51. Issue /ˈɪʃuː/ - Vấn đề
  52. Side /saɪd/ - Bên, phía
  53. Kind /kaɪnd/ - Loại
  54. Head /hɛd/ - Đầu
  55. House /haʊs/ - Nhà
  56. Service /ˈsɜːrvɪs/ - Dịch vụ
  57. Friend /frɛnd/ - Bạn
  58. Father /ˈfɑːðər/ - Cha
  59. Power /ˈpaʊər/ - Quyền lực, năng lượng
  60. Hour /ˈaʊər/ - Giờ
  61. Game /ɡeɪm/ - Trò chơi
  62. Line /laɪn/ - Dòng, đường
  63. End /ɛnd/ - Kết thúc
  64. Member /ˈmɛmbər/ - Thành viên
  65. Law /lɔː/ - Luật pháp
  66. Car /kɑːr/ - Xe hơi
  67. City /ˈsɪti/ - Thành phố
  68. Community /kəˈmjuːnəti/ - Cộng đồng
  69. Name /neɪm/ - Tên
  70. President /ˈprɛzɪdənt/ - Tổng thống, chủ tịch
  71. Team /tiːm/ - Đội, nhóm
  72. Minute /ˈmɪnɪt/ - Phút
  73. Idea /aɪˈdiːə/ - Ý tưởng
  74. Kid /kɪd/ - Đứa trẻ
  75. Body /ˈbɒdi/ - Cơ thể
  76. Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ - Thông tin
  77. Back /bæk/ - Lưng, phía sau
  78. Parent /ˈpɛrənt/ - Cha mẹ
  79. Face /feɪs/ - Khuôn mặt
  80. Others /ˈʌðərz/ - Những người khác
  81. Level /ˈlɛvəl/ - Mức độ, cấp độ
  82. Office /ˈɒfɪs/ - Văn phòng
  83. Door /dɔːr/ - Cửa
  84. Health /hɛlθ/ - Sức khỏe
  85. Person /ˈpɜːrsən/ - Người
  86. Art /ɑːrt/ - Nghệ thuật
  87. War /wɔːr/ - Chiến tranh
  88. History /ˈhɪstəri/ - Lịch sử
  89. Party /ˈpɑːrti/ - Bữa tiệc, đảng phái
  90. Result /rɪˈzʌlt/ - Kết quả
  91. Change /ʧeɪnʤ/ - Thay đổi
  92. Morning /ˈmɔːrnɪŋ/ - Buổi sáng
  93. Reason /ˈriːzən/ - Lý do
  94. Research /rɪˈsɜːrʧ/ - Nghiên cứu
  95. Girl /ɡɜːrl/ - Cô gái
  96. Guy /ɡaɪ/ - Chàng trai
  97. Moment /ˈmoʊmənt/ - Khoảnh khắc
  98. Air /ɛr/ - Không khí
  99. Teacher /ˈtiːʧər/ - Giáo viên
  100. Force /fɔːrs/ - Lực lượng, sức mạnh
  101. Education /ˌɛdʒuˈkeɪʃən/ - Giáo dục
  102. Foot /fʊt/ - Bàn chân
  103. Boy /bɔɪ/ - Con trai
  104. Age /eɪdʒ/ - Tuổi
  105. Policy /ˈpɑːləsi/ - Chính sách
  106. Process /ˈprɑːsɛs/ - Quá trình
  107. Music /ˈmjuːzɪk/ - Âm nhạc
  108. Market /ˈmɑːrkɪt/ - Thị trường
  109. Sense /sɛns/ - Giác quan, cảm giác
  110. Nation /ˈneɪʃən/ - Quốc gia
  111. Plan /plæn/ - Kế hoạch
  112. College /ˈkɑːlɪdʒ/ - Trường đại học
  113. Interest /ˈɪntrəst/ - Sự quan tâm, lợi ích
  114. Experience /ɪkˈspɪəriəns/ - Kinh nghiệm
  115. Effect /ɪˈfɛkt/ - Hiệu ứng, ảnh hưởng
  116. Use /juːs/ - Sự sử dụng
  117. Class /klæs/ - Lớp học
  118. Control /kənˈtroʊl/ - Sự kiểm soát
  119. Care /kɛr/ - Sự chăm sóc
  120. Field /fiːld/ - Cánh đồng, lĩnh vực
  121. Development /dɪˈvɛləpmənt/ - Sự phát triển
  122. Role /roʊl/ - Vai trò
  123. Effort /ˈɛfərt/ - Sự nỗ lực
  124. Rate /reɪt/ - Tỷ lệ
  125. Heart /hɑːrt/ - Trái tim
  126. Drug /drʌɡ/ - Thuốc
  127. Show /ʃoʊ/ - Buổi biểu diễn, chương trình
  128. Leader /ˈliːdər/ - Người lãnh đạo
  129. Light /laɪt/ - Ánh sáng
  130. Voice /vɔɪs/ - Giọng nói
  131. Wife /waɪf/ - Vợ
  132. Police /pəˈliːs/ - Cảnh sát
  133. Mind /maɪnd/ - Tâm trí
  134. Price /praɪs/ - Giá cả
  135. Report /rɪˈpɔːrt/ - Báo cáo
  136. Decision /dɪˈsɪʒən/ - Quyết định
  137. Son /sʌn/ - Con trai
  138. View /vjuː/ - Quan điểm, tầm nhìn
  139. Relationship /rɪˈleɪʃənʃɪp/ - Mối quan hệ
  140. Town /taʊn/ - Thị trấn
  141. Road /roʊd/ - Con đường
  142. Arm /ɑːrm/ - Cánh tay
  143. Difference /ˈdɪfərəns/ - Sự khác biệt
  144. Value /ˈvæljuː/ - Giá trị
  145. Building /ˈbɪldɪŋ/ - Tòa nhà
  146. Month /mʌnθ/ - Tháng
  147. Half /hæf/ - Một nửa
  148. Order /ˈɔːrdər/ - Đơn hàng, sự sắp xếp
  149. Officer /ˈɔːfəsər/ - Sĩ quan, nhân viên
  150. South /saʊθ/ - Phía Nam
  151. East /iːst/ - Phía Đông
  152. West /wɛst/ - Phía Tây
  153. North /nɔːrθ/ - Phía Bắc
  154. Summer /ˈsʌmər/ - Mùa hè
  155. Winter /ˈwɪntər/ - Mùa đông
  156. Spring /sprɪŋ/ - Mùa xuân
  157. Autumn /ˈɔːtəm/ - Mùa thu
  158. Beach /biːʧ/ - Bãi biển
  159. Mountain /ˈmaʊntən/ - Núi
  160. River /ˈrɪvər/ - Sông
  161. Lake /leɪk/ - Hồ
  162. Ocean /ˈoʊʃən/ - Đại dương
  163. Forest /ˈfɔːrɪst/ - Rừng
  164. Animal /ˈænɪməl/ - Động vật
  165. Bird /bɜːrd/ - Chim
  166. Fish /fɪʃ/ - Cá
  167. Dog /dɔːɡ/ - Chó
  168. Cat /kæt/ - Mèo
  169. Horse /hɔːrs/ - Ngựa
  170. Cow /kaʊ/ - Bò
  171. Sheep /ʃiːp/ - Cừu
  172. Chicken /ˈʧɪkɪn/ - Gà
  173. Pig /pɪɡ/ - Heo
  174. Table /ˈteɪbəl/ - Bàn
  175. Chair /ʧɛr/ - Ghế
  176. Bed /bɛd/ - Giường
  177. Window /ˈwɪndoʊ/ - Cửa sổ
  178. Door /dɔːr/ - Cửa
  179. Book /bʊk/ - Sách
  180. Pen /pɛn/ - Bút
  181. Pencil /ˈpɛnsəl/ - Bút chì
  182. Paper /ˈpeɪpər/ - Giấy
  183. Phone /foʊn/ - Điện thoại
  184. Computer /kəmˈpjuːtər/ - Máy tính
  185. Television /ˈtɛləˌvɪʒən/ - Ti vi
  186. Radio /ˈreɪdioʊ/ - Đài radio
  187. Carpet /ˈkɑːrpɪt/ - Thảm
  188. Mirror /ˈmɪrər/ - Gương
  189. Clock /klɑːk/ - Đồng hồ
  190. Lamp /læmp/ - Đèn bàn
  191. Light /laɪt/ - Đèn
  192. Photo /ˈfoʊtoʊ/ - Ảnh
  193. Picture /ˈpɪkʧər/ - Bức tranh
  194. House /haʊs/ - Nhà
  195. Home /hoʊm/ - Nhà, tổ ấm
  196. Apartment /əˈpɑːrtmənt/ - Căn hộ
  197. Building /ˈbɪldɪŋ/ - Tòa nhà
  198. Office /ˈɔːfɪs/ - Văn phòng
  199. School /skuːl/ - Trường học
  200. University /ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/ - Trường đại học
  201. Hospital /ˈhɑːspɪtl/ - Bệnh viện
  202. Restaurant /ˈrɛstərɑːnt/ - Nhà hàng
  203. Cafe /kæˈfeɪ/ - Quán cà phê
  204. Market /ˈmɑːrkɪt/ - Chợ
  205. Shop /ʃɑːp/ - Cửa hàng
  206. Mall /mɔːl/ - Trung tâm mua sắm
  207. Park /pɑːrk/ - Công viên
  208. Garden /ˈɡɑːrdən/ - Vườn
  209. Gym /dʒɪm/ - Phòng tập thể dục
  210. Bank /bæŋk/ - Ngân hàng
  211. Post /poʊst/ - Bưu điện
  212. Office /ˈɔːfɪs/ - Văn phòng
  213. Library /ˈlaɪbrəri/ - Thư viện
  214. Cinema /ˈsɪnəmə/ - Rạp chiếu phim
  215. Theater /ˈθiːətər/ - Nhà hát
  216. Station /ˈsteɪʃən/ - Nhà ga
  217. Airport /ˈɛrˌpɔːrt/ - Sân bay
  218. Bus /bʌs/ - Xe buýt
  219. Train /treɪn/ - Tàu hỏa
  220. Bicycle /ˈbaɪsɪkl/ - Xe đạp
  221. Motorcycle /ˈmoʊtərˌsaɪkl/ - Xe máy
  222. Taxi /ˈtæksi/ - Taxi
  223. Boat /boʊt/ - Thuyền
  224. Ship /ʃɪp/ - Tàu thủy
  225. Airplane /ˈɛrpleɪn/ - Máy bay
  226. Truck /trʌk/ - Xe tải
  227. Driver /ˈdraɪvər/ - Tài xế
  228. Pilot /ˈpaɪlət/ - Phi công
  229. Teacher /ˈtiːʧər/ - Giáo viên
  230. Doctor /ˈdɑːktər/ - Bác sĩ
  231. Nurse /nɜːrs/ - Y tá
  232. Police /pəˈliːs/ - Cảnh sát
  233. Firefighter /ˈfaɪərˌfaɪtər/ - Lính cứu hỏa
  234. Lawyer /ˈlɔːjər/ - Luật sư
  235. Engineer /ˌɛnʤəˈnɪr/ - Kỹ sư
  236. Architect /ˈɑːrkɪˌtɛkt/ - Kiến trúc sư
  237. Chef /ʃɛf/ - Đầu bếp
  238. Farmer /ˈfɑːrmər/ - Nông dân
  239. Writer /ˈraɪtər/ - Nhà văn
  240. Journalist /ˈʤɜrnəlɪst/ - Nhà báo
  241. Artist /ˈɑːrtɪst/ - Nghệ sĩ
  242. Musician /mjuˈzɪʃən/ - Nhạc sĩ
  243. Singer /ˈsɪŋər/ - Ca sĩ
  244. Actor /ˈæktər/ - Diễn viên nam
  245. Actress /ˈæktrɪs/ - Diễn viên nữ
  246. Dancer /ˈdænsər/ - Vũ công
  247. Painter /ˈpeɪntər/ - Họa sĩ
  248. Photographer /fəˈtɑːɡrəfər/ - Nhiếp ảnh gia
  249. Model /ˈmɑːdl/ - Người mẫu
  250. Director /dəˈrɛktər/ - Đạo diễn
  251. Village /ˈvɪlɪdʒ/ - Làng
  252. Town /taʊn/ - Thị trấn
  253. City /ˈsɪti/ - Thành phố
  254. Country /ˈkʌntri/ - Quốc gia
  255. Continent /ˈkɒntɪnənt/ - Lục địa
  256. World /wɜːrld/ - Thế giới
  257. Universe /ˈjuːnɪvɜːrs/ - Vũ trụ
  258. Galaxy /ˈɡæləksi/ - Thiên hà
  259. Sun /sʌn/ - Mặt trời
  260. Moon /muːn/ - Mặt trăng
  261. Star /stɑːr/ - Ngôi sao
  262. Planet /ˈplænɪt/ - Hành tinh
  263. Earth /ɜːrθ/ - Trái đất
  264. Sky /skaɪ/ - Bầu trời
  265. Cloud /klaʊd/ - Đám mây
  266. Rain /reɪn/ - Mưa
  267. Snow /snoʊ/ - Tuyết
  268. Wind /wɪnd/ - Gió
  269. Storm /stɔːrm/ - Bão
  270. Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ - Sét
  271. Thunder /ˈθʌndər/ - Sấm
  272. Rainbow /ˈreɪnboʊ/ - Cầu vồng
  273. Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ - Bão lớn
  274. Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/ - Lốc xoáy
  275. Earthquake /ˈɜːrθkweɪk/ - Động đất
  276. Flood /flʌd/ - Lũ lụt
  277. Drought /draʊt/ - Hạn hán
  278. Volcano /vɒlˈkeɪnoʊ/ - Núi lửa
  279. Mountain /ˈmaʊntɪn/ - Núi
  280. Valley /ˈvæli/ - Thung lũng
  281. Hill /hɪl/ - Đồi
  282. Desert /ˈdɛzərt/ - Sa mạc
  283. Jungle /ˈdʒʌŋɡəl/ - Rừng nhiệt đới
  284. Island /ˈaɪlənd/ - Đảo
  285. Peninsula /pəˈnɪnsələ/ - Bán đảo
  286. Waterfall /ˈwɔːtərˌfɔːl/ - Thác nước
  287. Cave /keɪv/ - Hang động
  288. Rock /rɒk/ - Đá
  289. Sand /sænd/ - Cát
  290. Mud /mʌd/ - Bùn
  291. Soil /sɔɪl/ - Đất
  292. Tree /triː/ - Cây
  293. Flower /ˈflaʊər/ - Hoa
  294. Grass /ɡræs/ - Cỏ
  295. Bush /bʊʃ/ - Bụi cây
  296. Leaf /liːf/ - Lá
  297. Root /ruːt/ - Rễ
  298. Branch /bræntʃ/ - Cành cây
  299. Fruit /fruːt/ - Trái cây
  300. Vegetable /ˈvɛdʒtəbəl/ - Rau củ
  301. Seed /siːd/ - Hạt giống
  302. Flower /ˈflaʊər/ - Hoa
  303. Weather /ˈwɛðər/ - Thời tiết
  304. Climate /ˈklaɪmət/ - Khí hậu
  305. Temperature /ˈtɛmprɪʧər/ - Nhiệt độ
  306. Season /ˈsiːzən/ - Mùa
  307. Day /deɪ/ - Ngày
  308. Night /naɪt/ - Đêm
  309. Morning /ˈmɔːrnɪŋ/ - Buổi sáng
  310. Afternoon /ˌæftərˈnuːn/ - Buổi chiều
  311. Evening /ˈiːvnɪŋ/ - Buổi tối
  312. Midnight /ˈmɪdnaɪt/ - Nửa đêm
  313. Sunrise /ˈsʌnˌraɪz/ - Bình minh
  314. Sunset /ˈsʌnˌsɛt/ - Hoàng hôn
  315. Hour /ˈaʊər/ - Giờ
  316. Minute /ˈmɪnɪt/ - Phút
  317. Second /ˈsɛkənd/ - Giây
  318. Week /wiːk/ - Tuần
  319. Month /mʌnθ/ - Tháng
  320. Year /jɪr/ - Năm
  321. Decade /ˈdɛkeɪd/ - Thập kỷ
  322. Century /ˈsɛnʧəri/ - Thế kỷ
  323. Millennium /mɪˈlɛniəm/ - Thiên niên kỷ
  324. Era /ˈɪrə/ - Kỷ nguyên
  325. History /ˈhɪstəri/ - Lịch sử
  326. Future /ˈfjuːʧər/ - Tương lai
  327. Present /ˈprɛzənt/ - Hiện tại
  328. Past /pæst/ - Quá khứ
  329. Day /deɪ/ - Ngày
  330. Date /deɪt/ - Ngày (tháng)
  331. Week /wiːk/ - Tuần
  332. Weekend /ˈwiːkˌɛnd/ - Cuối tuần
  333. Holiday /ˈhɒlɪˌdeɪ/ - Kỳ nghỉ
  334. Birthday /ˈbɜːrθˌdeɪ/ - Sinh nhật
  335. Anniversary /ˌænɪˈvɜːrsəri/ - Lễ kỷ niệm
  336. Festival /ˈfɛstəvəl/ - Lễ hội
  337. Event /ɪˈvɛnt/ - Sự kiện
  338. Party /ˈpɑːrti/ - Bữa tiệc
  339. Celebration /ˌsɛləˈbreɪʃən/ - Lễ kỷ niệm
  340. Meeting /ˈmiːtɪŋ/ - Cuộc họp
  341. Appointment /əˈpɔɪntmənt/ - Cuộc hẹn
  342. Conference /ˈkɒnfərəns/ - Hội nghị
  343. Workshop /ˈwɜːrkʃɒp/ - Hội thảo
  344. Seminar /ˈsɛmɪˌnɑːr/ - Hội thảo
  345. Class /klæs/ - Lớp học
  346. Lesson /ˈlɛsən/ - Bài học
  347. Lecture /ˈlɛkʧər/ - Bài giảng
  348. Exercise /ˈɛksərˌsaɪz/ - Bài tập
  349. Test /tɛst/ - Bài kiểm tra
  350. Exam /ɪɡˈzæm/ - Kỳ thi
  351. Homework /ˈhoʊmwɜːrk/ - Bài tập về nhà
  352. Assignment /əˈsaɪnmənt/ - Nhiệm vụ
  353. Project /ˈprɒʤɛkt/ - Dự án
  354. Research /rɪˈsɜːrʧ/ - Nghiên cứu
  355. Paper /ˈpeɪpər/ - Giấy
  356. Report /rɪˈpɔːrt/ - Báo cáo
  357. Thesis /ˈθiːsɪs/ - Luận văn
  358. Dissertation /ˌdɪsərˈteɪʃən/ - Luận án
  359. Degree /dɪˈɡriː/ - Bằng cấp
  360. Diploma /dɪˈploʊmə/ - Văn bằng
  361. Certificate /sərˈtɪfɪkət/ - Chứng chỉ
  362. Grade /ɡreɪd/ - Điểm
  363. Score /skɔːr/ - Điểm số
  364. Mark /mɑːrk/ - Điểm
  365. Scholarship /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ - Học bổng
  366. Tuition /tjuːˈɪʃən/ - Học phí
  367. Fee /fiː/ - Phí
  368. Loan /loʊn/ - Khoản vay
  369. Debt /dɛt/ - Nợ
  370. Payment /ˈpeɪmənt/ - Thanh toán
  371. Income /ˈɪnkəm/ - Thu nhập
  372. Salary /ˈsæləri/ - Lương
  373. Wage /weɪʤ/ - Tiền công
  374. Bonus /ˈboʊnəs/ - Thưởng
  375. Tax /tæks/ - Thuế
  376. Invoice /ˈɪnvɔɪs/ - Hóa đơn
  377. Receipt /rɪˈsiːt/ - Biên lai
  378. Bill /bɪl/ - Hóa đơn
  379. Budget /ˈbʌʤɪt/ - Ngân sách
  380. Expense /ɪkˈspɛns/ - Chi phí
  381. Cost /kɒst/ - Giá cả
  382. Profit /ˈprɒfɪt/ - Lợi nhuận
  383. Loss /lɒs/ - Mất mát
  384. Investment /ɪnˈvɛstmənt/ - Đầu tư
  385. Stock /stɒk/ - Cổ phiếu
  386. Bond /bɒnd/ - Trái phiếu
  387. Market /ˈmɑːrkɪt/ - Thị trường
  388. Economy /ɪˈkɒnəmi/ - Kinh tế
  389. Business /ˈbɪznɪs/ - Kinh doanh
  390. Company /ˈkʌmpəni/ - Công ty
  391. Firm /fɜːrm/ - Hãng
  392. Corporation /ˌkɔːrpəˈreɪʃən/ - Tập đoàn
  393. Enterprise /ˈɛntərˌpraɪz/ - Doanh nghiệp
  394. Startup /ˈstɑːrtˌʌp/ - Khởi nghiệp
  395. Employee /ɛmˈplɔɪiː/ - Nhân viên
  396. Employer /ɛmˈplɔɪər/ - Người sử dụng lao động
  397. Manager /ˈmænɪʤər/ - Quản lý
  398. Director /dəˈrɛktər/ - Giám đốc
  399. Executive /ɪɡˈzɛkjətɪv/ - Giám đốc điều hành
  400. Officer /ˈɒfɪsər/ - Sĩ quan / Nhân viên
  401. Contract /ˈkɒntrækt/ - Hợp đồng
  402. Agreement /əˈɡriːmənt/ - Thỏa thuận
  403. Policy /ˈpɒlɪsi/ - Chính sách
  404. Procedure /prəˈsiːdʒər/ - Thủ tục
  405. Regulation /ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ - Quy định
  406. Standard /ˈstændərd/ - Tiêu chuẩn
  407. Guideline /ˈɡaɪdlaɪn/ - Hướng dẫn
  408. Law /lɔː/ - Luật
  409. Rule /ruːl/ - Quy tắc
  410. Requirement /rɪˈkwaɪərmənt/ - Yêu cầu
  411. Permission /pərˈmɪʃən/ - Sự cho phép
  412. Authorization /ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən/ - Sự ủy quyền
  413. Approval /əˈpruːvəl/ - Sự chấp thuận
  414. License /ˈlaɪsəns/ - Giấy phép
  415. Permit /ˈpɜːrmɪt/ - Giấy phép
  416. Certificate /sərˈtɪfɪkət/ - Chứng chỉ
  417. Documentation /ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/ - Tài liệu
  418. Evidence /ˈɛvɪdəns/ - Bằng chứng
  419. Proof /pruːf/ - Chứng cứ
  420. Testimony /ˈtɛstɪməni/ - Lời khai
  421. Witness /ˈwɪtnəs/ - Nhân chứng
  422. Complaint /kəmˈpleɪnt/ - Lời phàn nàn
  423. Claim /kleɪm/ - Yêu cầu bồi thường
  424. Dispute /dɪsˈpjuːt/ - Tranh chấp
  425. Conflict /ˈkɒnflɪkt/ - Xung đột
  426. Resolution /ˌrɛzəˈluːʃən/ - Giải pháp
  427. Settlement /ˈsɛtəlmənt/ - Sự dàn xếp
  428. Agreement /əˈɡriːmənt/ - Thỏa thuận
  429. Negotiation /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ - Đàm phán
  430. Compromise /ˈkɒmprəmaɪz/ - Sự thỏa hiệp
  431. Consensus /kənˈsɛnsəs/ - Sự đồng thuận
  432. Approval /əˈpruːvəl/ - Sự chấp thuận
  433. Confirmation /ˌkɒnfərˈmeɪʃən/ - Sự xác nhận
  434. Rejection /rɪˈʤɛkʃən/ - Sự từ chối
  435. Objection /əbˈʤɛkʃən/ - Sự phản đối
  436. Refusal /rɪˈfjuːzəl/ - Sự từ chối
  437. Support /səˈpɔːrt/ - Sự hỗ trợ
  438. Assistance /əˈsɪstəns/ - Sự trợ giúp
  439. Aid /eɪd/ - Viện trợ
  440. Help /hɛlp/ - Giúp đỡ
  441. Backup /ˈbækʌp/ - Sao lưu
  442. Sponsorship /ˈspɒnsərʃɪp/ - Sự tài trợ
  443. Donation /doʊˈneɪʃən/ - Quyên góp
  444. Grant /ɡrænt/ - Trợ cấp
  445. Subsidy /ˈsʌbsɪdi/ - Trợ cấp
  446. Contribution /ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/ - Sự đóng góp
  447. Investment /ɪnˈvɛstmənt/ - Đầu tư
  448. Shareholder /ˈʃɛərˌhoʊldər/ - Cổ đông
  449. Stakeholder /ˈsteɪkˌhoʊldər/ - Người có quyền lợi
  450. Beneficiary /ˌbɛnɪˈfɪʃəri/ - Người thụ hưởng

 ------------------------------------------------