Tools
- Vẽ đồ thị: https://www.desmos.com/calculator?lang=vi
- Video:
  CĐ tròn đều: https://www.youtube.com/watch?v=1TiHLFSopZ8&t=441s
  Con lắc:
    Dây: https://www.youtube.com/watch?v=uM2HpLBVAkA
    Lò xo: https://www.youtube.com/watch?v=gZ_KnZHCn4M
  Sóng Sin: https://www.youtube.com/watch?v=OfuyQV4SN9c
  DĐĐH & Sóng Sin
    https://www.youtube.com/watch?v=BRbCW2MsL94
    https://www.youtube.com/watch?v=P-Umre5Np_0
  CĐTĐ và Dao động đièu hòa
    https://www.youtube.com/shorts/yeuRdv5he1Y
    https://www.youtube.com/watch?v=JSBw-JyFgZk&t=22s
    https://www.youtube.com/watch?v=9r0HexjGRE4

BÀI 1 – MÔ TẢ DAO ĐỘNG

1. Khái niệm dao động

a. Dao động cơ học
Dao động cơ học là chuyển động có giới hạn trong không gian của một vật quanh một vị trí xác định, vị trí này được gọi là vị trí cân bằng.

b. Dao động tuần hoàn
Dao động mà trạng thái chuyển động của vật (vị trí và vận tốc) được lặp lại như cũ sau những khoảng thời gian bằng nhau được gọi là dao động tuần hoàn.
Ví dụ: dao động của quả lắc đồng hồ.

c. Dao động tự do
Dao động của hệ xảy ra chỉ dưới tác dụng của nội lực được gọi là dao động tự do (dao động riêng).
Ví dụ:

  • Hệ con lắc lò xo: lực đàn hồi của lò xo là nội lực của hệ (Hình (1)).
  • Hệ con lắc đơn: trọng lực tác dụng lên vật nặng là nội lực của hệ (Hình (2)).

(Hình (1) — minh họa lò xo; Hình (2) — minh họa con lắc đơn)

2. Li độ và biên độ của dao động

Ví dụ: Xét một hệ con lắc lò xo lý tưởng

a. Li độ
Li độ của một vật dao động là toạ độ của vật ở một thời điểm ttt bất kỳ.
(Gốc toạ độ luôn được chọn trùng với vị trí cân bằng của vật).

b. Biên độ
Biên độ dao động của vật là độ lớn cực đại của li độ.

(Chú thích hình): Vị trí của vật nặng trong hệ con lắc lò xo ở một số thời điểm.

3. Chu kỳ và tần số của dao động

a. Chu kỳ
Chu kỳ dao động là thời gian vật thực hiện được một dao động.
Kí hiệu T. Đơn vị: s.

b. Tần số
Tần số dao động là số dao động mà vật thực hiện được trong 1 đơn vị thời gian (1 s).
Kí hiệu f. Đơn vị: Hz (Hertz - Héc).

 

4. Dao động điều hòa

Dao động điều hòa là một loại dao động tuần hoàn mà li độ của vật dao động là một hàm cosin (hoặc hàm sin) theo thời gian.

5. Dao động điều hòa: pha dao động, độ lệch pha, tần số góc

a. Pha dao động
Pha dao động của một vật dao động là đại lượng đặc trưng cho trạng thái của vật trong quá trình dao động (li độ và vận tốc).
Kí hiệu φ. Đơn vị: độ hoặc radian (rad).

b. Độ lệch pha
Ví dụ: Hai dao động lệch pha nhau một lượng Δφ.
Công thức tính độ lệch pha của hai dao động điều hòa cùng tần số:

c. Tần số góc
Tần số góc của dao động là đại lượng đặc trưng cho tốc độ biến thiên của pha dao động.
Kí hiệu: ω. Đơn vị: rad/s.

Trong dao động điều hòa, tần số góc không đổi và được tính theo công thức:

 

với

φ₁ là pha dao động tại thời điểm t₁,
φ₂ là pha dao động tại thời điểm t₂.

(Chú thích hình): Đồ thị li độ — thời gian của hai vật dao động điều hòa. (Trục dọc x (cm), trục ngang t (s).)



BÀI 1 – MÔ TẢ DAO ĐỘNG

I. Chuẩn bị đơn giản

Bộ câu hỏi & ví dụ cho bài “Mô tả dao động” (dành cho lớp đảo ngược (Flipped Classroom) / bài tập ở nhà)


A. Nhận biết & phân loại (câu hỏi ngắn)

  1. Phân biệt “dao động” và “chuyển động”:
    • Yêu cầu HS viết 1–2 câu và nêu 2 ví dụ cho mỗi khái niệm.
    • Gợi ý trả lời: Chuyển động là mọi vật thay đổi vị trí theo thời gian (ví dụ: ô tô chạy, mưa rơi). Dao động là một loại chuyển động quay quanh một vị trí cân bằng lặp đi lặp lại (ví dụ: con lắc, dây đàn). Dao động có tính lặp, có biên độ và chu kỳ.
  2. Cho danh sách vật/hiện tượng sau — đánh dấu (O) nếu là dao động, (X) nếu không, và giải thích ngắn:
    • Quả lắc đồng hồ — (O)
    • Xe chạy trên đường thẳng thô — (X)
    • Dây đàn rung sau khi gẩy — (O)
    • Nước chảy trong ống — (X) (thường không tuần hoàn cố định)
      (GV dùng để kiểm tra nhanh)

B. Tìm ví dụ thực tế (bài tập khám phá)

  1. Tìm ít nhất 5 ví dụ dao động trong cuộc sống xung quanh (ở nhà/ trường/ thành phố). Ghi tên và nơi thấy.
    • Gợi ý mẫu: đồng hồ quả lắc (nhà), dây đàn/ghita (nhạc cụ), lò xo trong cân cơ (phòng thí nghiệm), cửa sổ rung khi gió mạnh (tòa nhà), giảm xóc xe máy/ô tô (phương tiện).
  2. Phân loại các ví dụ tìm được thành: (i) dao động cơ học; (ii) dao động âm thanh; (iii) dao động khác (sinh học, điện).
    • Gợi ý: dây đàn → âm thanh; tim → sinh học; mạch dao động đồ điện tử → điện.

C. Câu hỏi tư duy (mức độ mở)

  1. Có dao động nào “không tắt dần” không? Nêu ví dụ hoặc giải thích.
    • Gợi ý trả lời (ngắn, phù hợp lớp 11): Trong thực tế hầu hết dao động bị giảm dần vì có ma sát/độ nhớt — năng lượng mất dần. Nhưng một số hệ được cấp năng lượng liên tục nên duy trì dao động (không tắt): ví dụ đồng hồ có cơ cấu thoát, mạch dao động trong radio (có nguồn), một sợi dây bị vĩ kéo liên tục (violin) — đây là dao động được duy trì chứ không phải “không tắt” tự nhiên. (Ý chính: có dao động bền khi có nguồn cung cấp năng lượng.)
  2. Tìm 2 ví dụ về dao động “tự duy trì” (self-sustained) và giải thích bằng 1–2 câu tại sao chúng không tắt.
    • Gợi ý: tim (nhịp tim được điều khiển bằng xung điện sinh học), đồng hồ cây (bộ thoát bù năng lượng mỗi chu kỳ).

D. Ứng dụng thực tế (kết nối STEM)

  1. Liệt kê ít nhất 6 ứng dụng/thiết bị sử dụng dao động — phân chia theo “tự nhiên” và “kỹ thuật”.
    • Ví dụ tự nhiên: nhịp tim, sóng biển, dao động thanh quản (giọng nói), chu kỳ ngày–đêm (những nhịp sinh học).
    • Ví dụ kỹ thuật: dây đàn/nhạc cụ, giảm xóc ô tô, tuned mass damper (trên tòa nhà), bộ giảm chấn nhớt, đồng hồ, mạch dao động (radio), cảm biến gia tốc (MEMS).
  2. Chọn 1 ứng dụng kỹ thuật (ví dụ: giảm xóc ô tô). Viết 3–4 câu giải thích: “dao động có tác dụng gì ở đây và bộ giảm chấn giúp thế nào?”
    • Gợi ý: giảm xóc cho xe làm thân xe không rung quá mạnh khi qua ổ gà — giảm chấn hút năng lượng dao động để tăng thoải mái và an toàn.

E. Thực hành nhỏ — bài tập đo & nhận xét

  1. So sánh 2 thí nghiệm: (A) con lắc đơn treo dây 20 cm; (B) con lắc cùng dây nhưng thêm một miếng băng dính nhỏ quanh vật nặng (tăng ma sát/kháng lực). Dự đoán và sau đó đo/ghi kết quả: T mỗi lần (T_A so với T_B) và tốc độ giảm biên độ.
    • Gợi ý: Chu kỳ T thay đổi rất ít khi thêm ma sát nhỏ; nhưng biên độ giảm nhanh hơn ở hệ có băng dính (damping tăng).
  2. Vẽ 3 đồ thị mẫu (vẽ tay):
    • Dao động không tắt (lý tưởng) — biên độ không giảm.
    • Dao động tắt dần (damping nhẹ) — biên độ suy giảm chậm.
    • Dao động tắt nhanh (damping mạnh) — biên độ giảm nhanh.
      Ghi chú: cho HS đánh dấu biên độ A, chu kỳ T trên đồ thị.

F. Câu hỏi mở để thảo luận lớp (dùng để dẫn vào hoạt động 5E)

  1. Nếu có thể, mô tả một tình huống mà “điều làm dao động không tắt” lại có lợi (ví dụ: nhạc cụ), và một tình huống mà đó là bất lợi (ví dụ: rung lắc cầu).
    • Gợi ý: thuận lợi: đàn violin cần duy trì dao động dây để tạo âm. Bất lợi: dao động cộng hưởng làm cầu rung mạnh → cần giảm chấn.
  2. Bạn có thể nghĩ ra một ý tưởng đơn giản (một câu) để giảm rung cho một khung cửa sổ trong gió mạnh không?
    • Gợi ý: thêm khối treo nhỏ (TMD nhỏ), gắn miếng cao su mềm ở bản lề (tăng ma sát), hoặc dùng chốt giảm chấn.

G. Đáp án / Gợi ý chấm ngắn (dành cho GV)

  • Câu phân biệt dao động/chuyển động: đúng nếu HS nêu được yếu tố “lặp” + ví dụ phù hợp.
  • Danh sách ví dụ thực tế: chấp nhận đa dạng; điểm cộng nếu HS phân loại đúng (cơ học/âm thanh/khác).
  • “Có dao động không tắt dần?”: chấp nhận câu trả lời nêu “ít có trong thực tế” và nêu ví dụ về hệ được cấp năng lượng.
  • Thực hành đo: chấm theo độ chính xác số liệu, ghi nhận quan sát (T gần nhau, tốc độ suy giảm tăng nếu có ma sát).

Gợi ý đưa vào Google Form / phiếu in

  • Dùng câu trắc nghiệm cho phần A/B để auto-chấm.
  • Dùng trường mở (short answer) cho phần tìm ví dụ & suy nghĩ (3–4 câu).
  • Yêu cầu HS upload ảnh/ghi chú kết quả mini-thí nghiệm (có thể là ảnh video 10s).

II. Chuẩn bị nâng cao

1) Xem & chú ý — Video ngắn (3–4 phút) — 5 phút

(Nếu bạn không có link, thay bằng 1 video ngắn giáo dục về con lắc/lò xo trên YouTube.)
Yêu cầu: khi xem, hãy ghi 3 điều bạn thấy thú vị1 điều bạn chưa hiểu.
Ví dụ trả lời: “1) Vật quay về vị trí cân bằng, 2) Biên độ giảm nếu có lực cản, 3) Chu kỳ không đổi khi biên độ nhỏ; Chưa hiểu: Tại sao chu kỳ không thay đổi?”


2) Kiểm tra khái niệm nhanh — 6 câu trắc nghiệm (tự làm) — 5 phút

Chọn A/B/C/D rồi kiểm tra đáp án ở phần cuối (dành cho HS, được cho biết ngay).

  1. Dao động là gì?
    A. Chuyển động về một phía mãi mãi
    B. Chuyển động quanh một vị trí cân bằng lặp lại theo thời gian
    C. Vật đứng yên
    D. Chuyển động tịnh tiến đều
  2. Li độ là:
    A. Vận tốc của vật
    B. Gia tốc của vật
    C. Khoảng cách từ vị trí cân bằng tại thời điểm t
    D. Thời gian để một dao động hoàn thành
  3. Biên độ là:
    A. Thời gian cho 1 dao động
    B. Độ lớn cực đại của li độ
    C. Tần số nhân với chu kỳ
    D. Không có đơn vị
  4. Chu kỳ T được đo bằng:
    A. Giây (s)
    B. Mét (m)
    C. Hertz (Hz)
    D. Joule (J)
  5. Tần số f là:
    A. Số dao động trong 1 giây
    B. Thời gian cho 1 dao động
    C. Độ lớn biên độ
    D. Lực tác dụng lên vật
  6. Nếu một vật thực hiện 2 dao động trong 1 giây thì f = ?
    A. 0.5 Hz B. 1 Hz C. 2 Hz D. 10 Hz

(Đáp án: 1-B, 2-C, 3-B, 4-A, 5-A, 6-C)


3) Dự đoán thí nghiệm nhỏ — 3 phút

Nhìn 2 tình huống sau và viết dự đoán ngắn (1–2 câu) về điều bạn nghĩ sẽ xảy ra:

  • A: Thả một con lắc (dây + vật nhẹ) với biên độ nhỏ, rồi lại thả với biên độ lớn hơn — bạn dự đoán chu kỳ có thay đổi nhiều không?
  • B: Thêm 1 lớp băng dính mỏng quấn quanh vật nặng (tạo ma sát nhỏ) — biên độ thay đổi thế nào theo thời gian?

4) Mini-thí nghiệm tại nhà (dễ, an toàn) — 10–12 phút

Mục: đo chu kỳ trung bình của con lắc đơn tự làm.
Vật liệu: 1 sợi dây ~20–40 cm, 1 vật nặng nhỏ (cục chìm trong bút, đồng xu, nắp chai), thước, smartphone (đồng hồ/stopwatch hoặc camera).

Bước thực hiện:

  1. Treo dây cố định, buộc vật ở đầu dây → tạo con lắc.
  2. Kéo vật lệch nhỏ (khoảng 5–10°) rồi thả.
  3. Dùng đồng hồ bấm thời gian cho 10 dao động liên tiếp, lặp 2 lần.
  4. Tính T trung bình = (t_10)/10 và ghi đơn vị (s).
  5. Ghi lại: độ dài dây (cm), t_10 lần 1, t_10 lần 2, T trung bình.

Lưu ý: không kéo quá mạnh, giữ góc nhỏ để mô phỏng dao động điều hòa.

Nộp: ghi 3 dòng (độ dài dây; T trung bình; một câu mô tả quan sát).


5) Hỏi phản ánh (tự luận, 3–5 dòng) — 3 phút

Trả lời ngắn: “Một điều bạn thấy ngạc nhiên khi xem/ làm thí nghiệm, và một câu hỏi bạn muốn hỏi giáo viên trong lớp.”


HƯỚNG DẪN NỘP BÀI & THỜI GIAN

  • Tổng thời gian dự kiến: ~25–30 phút.
  • Cách nộp: chụp ảnh bảng kết quả / ghi vào Google Form / gửi file text.
  • Deadline: trước giờ vào lớp (GV đặt thời hạn).

PHẦN DÀNH CHO GIÁO VIÊN (Gợi ý sử dụng trong lớp đảo ngược)

  • Mục đích: những câu trả lời giúp GV biết chỗ HS chưa hiểu và phân nhóm nhanh.
  • Bắt đầu tiết: 5–7 phút rà trắc nghiệm tự động + chia nhóm theo mức hiểu (dựa trên MCQ & mini-thí nghiệm).
  • Hoạt động lớp: dùng thời gian cho Explore — HS thực hiện thí nghiệm có kiểm soát (lò xo nếu có) + so sánh kết quả, thảo luận nguyên nhân sai số.
  • Điểm / rubic (gợi ý): hoàn thành pre-class = 2 điểm; MCQ đúng ≥4/6 = 1 điểm; mini-thí nghiệm nộp kết quả = 2 điểm. Tổng tối đa 5 điểm cho pre-class.

Điều chỉnh & mở rộng

  • HS nhanh: thêm câu hỏi mở “Nếu thay đổi khối lượng gấp đôi, bạn dự đoán chu kỳ tăng hay giảm? Vì sao (viết 1–2 câu)?”
  • HS cần hỗ trợ: cho phép đo 5 dao động thay vì 10, hoặc chụp video và GV trợ giúp phân tích trong lớp.

 

 

 

 

Bài mới

 

Đăt vấn đề

Hãy tưởng tượng bạn đang đứng trong một tòa nhà cao, gió thổi mạnh — tòa nhà hơi lắc nhưng bạn vẫn bình tĩnh đi lại, trái tim không rối. Đó không phải là may mắn: đó là kết quả của những ý tưởng vật lý và kỹ thuật tinh tế giúp ‘hút’ đi chuyển động nguy hiểm. Tiết học hôm nay sẽ dẫn các em từ khái niệm đơn giản về lò xo và dao động đến những giải pháp thực tế như bộ giảm chấn — nơi khoa học giúp bảo vệ con người và công trình.

1. Khái niệm dao động

a. Dao động cơ học
Dao động cơ học là chuyển động có giới hạn trong không gian của một vật quanh một vị trí xác định, vị trí này được gọi là vị trí cân bằng.

b. Dao động tuần hoàn
Dao động mà trạng thái chuyển động của vật (vị trí và vận tốc) được lặp lại như cũ sau những khoảng thời gian bằng nhau được gọi là dao động tuần hoàn.
Ví dụ: dao động của quả lắc đồng hồ.

c. Dao động tự do
Dao động của hệ xảy ra chỉ dưới tác dụng của nội lực được gọi là dao động tự do (dao động riêng).
Ví dụ:

  • Hệ con lắc lò xo: lực đàn hồi của lò xo là nội lực của hệ (Hình (1)).
  • Hệ con lắc đơn: trọng lực tác dụng lên vật nặng là nội lực của hệ (Hình (2)).

(Hình (1) — minh họa lò xo; Hình (2) — minh họa con lắc đơn)

2. Li độ và biên độ của dao động

Ví dụ: Xét một hệ con lắc lò xo lý tưởng

a. Li độ
Li độ của một vật dao động là toạ độ của vật ở một thời điểm ttt bất kỳ.
(Gốc toạ độ luôn được chọn trùng với vị trí cân bằng của vật).

b. Biên độ
Biên độ dao động của vật là độ lớn cực đại của li độ.

(Chú thích hình): Vị trí của vật nặng trong hệ con lắc lò xo ở một số thời điểm.

3. Chu kỳ và tần số của dao động

a. Chu kỳ
Chu kỳ dao động là thời gian vật thực hiện được một dao động.
Kí hiệu T. Đơn vị: s.

b. Tần số
Tần số dao động là số dao động mà vật thực hiện được trong 1 đơn vị thời gian (1 s).
Kí hiệu f. Đơn vị: Hz (Hertz - Héc).

 

4. Dao động điều hòa

Dao động điều hòa là một loại dao động tuần hoàn mà li độ của vật dao động là một hàm cosin (hoặc hàm sin) theo thời gian.

5. Dao động điều hòa: pha dao động, độ lệch pha, tần số góc

a. Pha dao động
Pha dao động của một vật dao động là đại lượng đặc trưng cho trạng thái của vật trong quá trình dao động (li độ và vận tốc).
Kí hiệu φ. Đơn vị: độ hoặc radian (rad).

b. Độ lệch pha
Ví dụ: Hai dao động lệch pha nhau một lượng Δφ.
Công thức tính độ lệch pha của hai dao động điều hòa cùng tần số:

c. Tần số góc
Tần số góc của dao động là đại lượng đặc trưng cho tốc độ biến thiên của pha dao động.
Kí hiệu: ω. Đơn vị: rad/s.

Trong dao động điều hòa, tần số góc không đổi và được tính theo công thức:

 

với

φ₁ là pha dao động tại thời điểm t₁,
φ₂ là pha dao động tại thời điểm t₂.

(Chú thích hình): Đồ thị li độ — thời gian của hai vật dao động điều hòa. (Trục dọc x (cm), trục ngang t (s).)

 

 

KẾ HOẠCH BÀI GIẢNG (5E) —

Bài 1: Mô tả dao động (Vật lý 11, STEM)

Mục tiêu

Kiến thức

  • Hiểu và nêu được khái niệm: dao động cơ học, vị trí cân bằng, dao động tuần hoàn, dao động tự do.
  • Biết các đại lượng cơ bản: li độ xxx, biên độ AAA, chu kỳ T, tần số f, tần số góc ω, mối liên hệ , .

Kĩ năng

  • Đo chu kỳ và tính tần số cho con lắc lò xo hoặc con lắc đơn.
  • Vẽ đồ thị x(t) từ dữ liệu thực nghiệm; suy luận biên độ và chu kỳ từ đồ thị.
  • Làm việc nhóm, phân tích dữ liệu, trình bày kết quả (bảng, đồ thị, báo cáo nhỏ).

Thái độ

  • Chủ động, hợp tác, tôn trọng an toàn khi làm thí nghiệm.
  • Tư duy khoa học: đo lường, lặp lại, kiểm tra sai số.

Chuẩn kiến thức/Chuẩn đầu ra

  • Phù hợp chuẩn chương trình Vật lý 11 phần dao động cơ học.
  • Học sinh có thể giải thích các hiện tượng dao động hàng ngày (đồng hồ quả lắc, lò xo…).

Thời lượng

  • Tổng: 50 phút (dễ điều chỉnh)
    • Engage: 5 phút
    • Explore (thí nghiệm nhóm): 20 phút
    • Explain (giáo viên hướng dẫn, lý thuyết): 10 phút
    • Elaborate (ứng dụng/nhân rộng): 10 phút
    • Evaluate (đánh giá ngắn): 5 phút

Chuẩn bị / Vật liệu (cho 4–6 nhóm)

  • 1 con lắc lò xo + khối nhỏ (hoặc 1 con lắc đơn) cho mỗi nhóm
  • Thước, đồng hồ bấm giây (hoặc smartphone với ứng dụng gia tốc/gSpeed hoặc slow-motion để đo chu kỳ)
  • Kẹp, giá đỡ, dây treo, băng dính, phông nền trắng để chụp video (tuỳ chọn)
  • Bảng thống kê dữ liệu, giấy kẻ ô hoặc Google Sheets (nếu có)
  • Phiếu hướng dẫn thí nghiệm + bảng quan sát (dưới mình có kèm nội dung sẵn)

Tiến trình bài học

1. ENGAGE (Khơi gợi) — 5 phút

Hoạt động: GV chiếu nhanh 2–3 video/hình ảnh ngắn (đồng hồ quả lắc, người bật tấm bạt lò xo, nhạc cụ có dây dao động).
Câu hỏi khởi động (vừa hỏi cả lớp vừa ghi ý):

  • “Các vật đó chuyển động như thế nào? Có điểm nào giống nhau không?”
  • “Bạn nghĩ ‘vị trí cân bằng’ là gì?”
    Mục tiêu: khơi sự tò mò, tập trung vào khái niệm dao động và vị trí cân bằng.

2. EXPLORE (Khám phá — Hoạt động nhóm) — 20 phút

Mục tiêu: Học sinh thu thập dữ liệu thực nghiệm: đo li độ, chu kỳ, vẽ đồ thị.

Chia nhóm: 4–6 HS / nhóm (tùy lớp). Mỗi nhóm nhận 1 bộ lò xo/khối hoặc 1 con lắc đơn.

Hướng dẫn thực hành (phiếu/miệng):

  • Bước 1: Gắn khối vào lò xo, kéo lệch nhẹ khỏi vị trí cân bằng một khoảng (đo bằng thước), ghi làm li độ ban đầu .
  • Bước 2: Thả nhẹ, dùng đồng hồ bấm giây (hoặc app) đo thời gian cho 10 dao động liên tiếp, lặp 3 lần; ghi  ​. Tính chu kỳ trung bình .
  • Bước 3: Từ T tính tần số  và tần số góc .
  • Bước 4: Ghi biên độ (li độ lớn nhất) bằng mắt hoặc từ đồ thị. Nếu dùng smartphone (gia tốc kế) hoặc quay slow-motion, xuất file dữ liệu để vẽ x(t).
  • Bước 5: Thảo luận ngắn: cách giảm sai số? (lặp, đo nhiều dao động, dùng video).

Sản phẩm nhóm: Bảng dữ liệu (li độ ban đầu, 3 lần đo  ​, T trung bình, f, ω), 1 đồ thị x(t) đơn giản và 1 kết luận ngắn.)

Câu hỏi hướng dẫn khám phá:

  • Chu kỳ có phụ thuộc vào biên độ không? (quan sát / thử thay A)
  • Lực nào giữ vật dao động xung quanh vị trí cân bằng? (nội lực: lực đàn hồi / trọng lực)

3. EXPLAIN (Giải thích — GV & HS) — 10 phút

GV tổng hợp kết quả một hai nhóm trình bày nhanh (2–3 phút). GV trình bày / nhấn mạnh công thức và khái niệm:

  • Định nghĩa: dao động cơ học, vị trí cân bằng, dao động tuần hoàn, dao động tự do.
  • Li độ x(t) là toạ độ tại thời điểm t so với gốc (vị trí cân bằng).
  • Biên độ A: độ lớn cực đại của li độ.
  • Chu kỳ T, tần số , tần số góc .
    GV dùng dữ liệu thực nghiệm để minh hoạ và giải thích nguồn sai số (độ rung tay, đo bằng đồng hồ cơ).

4. ELABORATE (Mở rộng — Ứng dụng STEM) — 10 phút

Hoạt động 1 (ứng dụng công nghệ): nếu có smartphone/computer, mỗi nhóm nhập dữ liệu vào Google Sheets và vẽ đồ thị x(t); so sánh đồ thị với dạng sóng cos/sin.
Thảo luận: “Làm sao mô tả động học bằng hàm cos? (x(t)=A cos(ωt+φ))”.

Hoạt động 2 (kết nối kĩ thuật/thiết kế): Yêu cầu nhóm suy nghĩ/đề xuất: “Thiết kế một bộ giảm chấn đơn giản dùng lò xo để làm giảm dao động — mô tả ý tưởng kỹ thuật (2–3 câu).”
Mục tiêu STEM: kết hợp tư duy thiết kế (engineering), xử lý dữ liệu (technology), lập luận vật lý (science), hợp tác/giải quyết vấn đề (math/engineering mindset).

5. EVALUATE (Đánh giá) — 5 phút

Kiểm tra nhanh (formative): Trắc nghiệm ngắn / tờ kiểm tra 5 phút (5 câu). GV thu hoặc cho HS nộp online.

Đánh giá sản phẩm:

  • Báo cáo nhóm ngắn (1/2 trang) hoặc slide: bảng dữ liệu + đồ thị + kết luận (chấm theo rubric bên dưới).

Tài liệu / Phiếu hướng dẫn thí nghiệm (mẫu ngắn)

Phiếu nhóm: Thí nghiệm con lắc lò xo

  1. Li độ kéo (mm): ___
  2. Thời gian cho 10 dao động (lần 1): ___ s; (lần 2): ___ s; (lần 3): ___ s
  3. T trung bình = ___ s →  = ___ Hz → ω = 2πf = ___ rad/s
  4. Biên độ đo được: ___ cm
  5. Kết luận ngắn: ___
  6. Sai số chính và cách khắc phục: ___

Đề kiểm tra nhanh (5 câu — 5 phút) + Đáp án

  1. Dao động tuần hoàn là gì? (1–2 dòng).
    A: Trạng thái chuyển động lặp lại theo khoảng thời gian đều đặn.
  2. Li độ x là đại lượng đo gì?
    A: Toạ độ của vật so với vị trí cân bằng tại thời điểm t.
  3. Viết công thức liên hệ tần số và chu kỳ.
    A: .
  4. Nếu một con lắc có chu kỳ T = 0,5s, tần số là bao nhiêu?
    A: f = 2 Hz.
  5. Đúng hay sai: “Biên độ tăng thì chu kỳ luôn tăng” — giải thích ngắn.
    A: Sai (với dao động điều hòa tuyến tính, chu kỳ độc lập biên độ; nhưng trong dao động lớn/phi tuyến có thể khác).

Rubric chấm báo cáo nhóm (tối đa 10 điểm)

  • Dữ liệu và tính toán đúng: 4 điểm
  • Đồ thị rõ ràng, nhãn trục + đơn vị: 2 điểm
  • Giải thích kết quả & lỗi hệ thống: 2 điểm
  • Sự hợp tác/đóng góp nhóm & trình bày ngắn: 2 điểm

Gợi ý điều chỉnh & Differentiation

  • HS nhanh: Cho thêm task tính ω và viết phương trình x(t) = Acos(ωt+φ) với φ suy đoán dựa trên điều kiện ban đầu.
  • HS cần hỗ trợ: cung cấp bảng tính sẵn và mẫu vẽ đồ thị; cho phép đo 5 dao động thay vì 10.
  • Thiết bị thiếu: Nếu không có lò xo, dùng chuông treo hoặc dây bungee nhẹ; hoặc dùng video mẫu để phân tích.

An toàn

  • Buộc chắc khối, không kéo quá mạnh lò xo dễ rách; làm trên mặt phẳng không trơn; giữ an toàn điện nếu dùng thiết bị điện tử.

Gợi ý mở rộng (cho dự án STEM)

  • Dự án nhỏ: “So sánh chu kỳ của con lắc đơn với các chiều dài khác nhau; chứng minh .”
  • Dự án kĩ thuật: Thiết kế hệ giảm chấn mô phỏng (lò xo + ma sát) và đo thời gian giảm biên độ (damping) — giới thiệu dao động tắt dần.

 

Hệ giảm chấn (lò xo + ma sát) — ý tưởng đơn giản

Ý tưởng chính (một câu):
Gắn thêm một lực cản vào hệ lò xo + khối sao cho khi vật dao động, một phần năng lượng dao động bị “bốc hơi” (chuyển thành nhiệt hoặc cọ xát) — do đó biên độ dao động giảm dần, gọi là dao động tắt dần.

Mô tả hệ thống (dễ hiểu):

  • Lò xo + khối: là phần tạo ra dao động — kéo lệch, thả thì khối sẽ dao động quanh vị trí cân bằng.
  • Cơ chế ma sát (bộ giảm chấn): phần thêm vào để cản chuyển động của khối, ví dụ:
    • một miếng vật liệu ép vào khối khi nó trượt (ma sát khô),
    • hoặc một cánh quạt nhỏ gắn vào khối quay trong nước (lực cản do chất lỏng),
    • hoặc một piston nhỏ chạy trong ống chứa dầu (lực cản do nhớt).
  • Khi khối chuyển động, cơ chế giảm chấn hút mất một phần năng lượng dao động — nên mỗi lần qua lại biên độ nhỏ dần.

Hiệu quả nhìn thấy (quan sát bằng mắt học sinh):

  • Ban đầu dao động lớn, sau đó mỗi lần qua lại biên độ nhỏ lại dần — vật “dừng” ở vị trí cân bằng sau một thời gian.
  • Nếu lực cản nhỏ: vật vẫn dao động nhưng lâu dần mới dừng. Nếu lực cản lớn: dao động giảm rất nhanh, có thể không còn lắc mạnh nữa.

Tại sao dùng trong thực tế:
Giảm chấn giúp thiết bị bớt rung, an toàn hơn (ví dụ giảm chấn trên ô tô, trong cầu, trong máy móc).

Lưu ý an toàn & đơn giản cho lớp học:

  • Không kéo quá mạnh lò xo; cố định chắc chắn.
  • Nếu dùng nước/dầu, che điện thoại và tránh tràn.
  • Dùng biên độ nhỏ để hệ hoạt động an toàn và dễ quan sát.

 

Hệ giảm chấn trong tòa nhà cao tầng — giải thích ngắn gọn, dễ hiểu

Ý chính: khi động đất, mặt đất rung → phần trên cùng của tòa nhà có xu hướng lắc mạnh. Hệ giảm chấn là những “thiết bị hút rung” được gắn vào tòa nhà để làm mất năng lượng chuyển độnggiảm độ lắc, giúp tòa nhà an toàn hơn và bên trong ít hư hỏng.


Cách nó hoạt động (một cách trực quan)

  • Hãy tưởng tượng: bạn đứng trên một chiếc thuyền nhỏ và có một quả bóng lớn đặt trên thuyền. Khi thuyền lắc, quả bóng trượt một chút theo hướng ngược lại và làm thuyền bớt lắc — hệ giảm chấn hoạt động tương tự, nó phản ứng chuyển động của toà nhà để giảm dao động chung.
  • Nói ngắn: khi toà nhà lắc, bộ giảm chấn lấy bớt “năng lượng lắc” và biến nó thành nhiệt hoặc chuyển thành chuyển động của một khối khác, nên phần toà nhà chính lắc nhẹ hơn.

Công dụng cụ thể trong động đất

  • Giảm biên độ lắc: toà nhà sẽ ít nghiêng/ngã về hai bên hơn.
  • Ngăn hiện tượng cộng hưởng: nếu tần số rung của đất trùng với “tần số riêng” của toà nhà, lắc sẽ rất lớn; giảm chấn giúp tránh tình huống này.
  • Bảo vệ con người: giảm cảm giác say/chóng mặt, tăng cơ hội thoát nạn an toàn.
  • Giảm hư hỏng nội thất và hệ thống: thiết bị, tường ngăn, kính, ống nước ít bị hỏng.
  • Giảm lực tác động lên kết cấu: giúp kết cấu chính không bị quá tải, giảm nguy cơ nứt vỡ hoặc sụp đổ.
  • Tăng thời gian phục hồi và giảm chi phí sửa chữa sau động đất.

Một vài loại giảm chấn hay gặp (mô tả ngắn, không kỹ thuật)

  • Tuned Mass Damper (TMD) — Khối nặng đặt trên nóc, dao động ngược pha với tòa nhà để bù lắc. Thường thấy ở chọc trời và tháp truyền hình.
  • Base isolation (bệ cách ly nền) — tách tòa nhà khỏi chuyển động trực tiếp của mặt đất bằng miếng cao su/ổ bi, tòa nhà “lướt” nhẹ trên nền đất thay vì bị lắc theo.
  • Viscous dampers (bộ giảm chấn nhớt) — giống “giảm xóc ô tô”: piston ép qua dầu, chuyển động thành nhiệt, hút năng lượng.
  • Friction dampers (giảm chấn ma sát) — dùng ma sát giữa hai bề mặt để tiêu hao năng lượng.

Ví dụ dễ nhớ

  • Xe ô tô: giảm xóc làm bánh và thân xe bớt rung khi đi qua ổ gà — tương tự hệ giảm chấn làm tòa nhà bớt rung khi “ổ gà” là động đất.
  • Người giữ thăng bằng trên thuyền: một người di chuyển để bù lại sức lắc — giống khối nặng trong TMD.

Lưu ý ngắn gọn

  • Hệ giảm chấn không làm cho động đất biến mất, nhưng làm cho tòa nhà an toàn hơn.
  • Thiết kế và bảo trì đúng là rất quan trọng — nếu lắp nhưng không kiểm tra, hiệu quả sẽ giảm.
  • Khi xây mới hoặc nâng cấp, kỹ sư thường cân nhắc loại giảm chấn phù hợp với kích thước, mục đích sử dụng và mức rủi ro động đất của khu vực.

 


 

Tuned Mass Damper (TMD)

TMD là một trong những loại bộ giảm chấn phổ biến nhất dùng để làm giảm dao động của công trình (như tòa nhà cao, cầu, tháp) khi có gió mạnh, động đất nhẹ hoặc bất kỳ nguồn kích thích nào.


1. Ý tưởng cốt lõi (một câu)

Gắn một khối nặng chuyển động độc lập ở đâu đó trên công trình (thường là trên nóc) — khối này dao động theo cách ngược pha với chuyển động của tòa nhà, vì vậy nó “bù lại” phần lớn lực làm công trình lắc, khiến tòa nhà lắc ít hơn.


2. Các thành phần chính (đơn giản)

  • Khối nặng (mass): một khối có trọng lượng đáng kể so với phần chuyển động cục bộ của tòa nhà.
  • Bộ “lò xo” hoặc cơ cấu treo: để khối nặng có thể dao động riêng biệt so với toà nhà. Có thể là lò xo lớn, pít-tông, treo cáp...
  • Bộ giảm chấn/nhớt (damper): làm cho khối nặng mất dần năng lượng (ví dụ piston chạy trong dầu, ma sát, hay thiết bị điều khiển điện tử).
    Tổng hợp lại: khối + hệ treo + bộ giảm chấn = TMD.

3. Nguyên lý hoạt động

  • Khi tòa nhà bị rung (ví dụ do gió), toàn bộ khối công trình chuyển động theo một hướng.
  • Khối nặng của TMD được “điều chỉnh” để tự nhiên dao động ở cùng tần số (hoặc rất gần) với tòa nhà, nhưng TMD được thiết kế sao cho khi tòa nhà lắc sang trái, khối nặng lắc sang phải (ngược pha).
  • Vì thế, lực do khối nặng tạo ra sẽ kéo/đẩy tòa nhà theo chiều ngược lại với chuyển động ban đầu → phần năng lượng dao động bị trung hòa hoặc chuyển thành nhiệt trong bộ giảm chấn → biên độ dao động của tòa nhà giảm.

Ví dụ tưởng tượng: bạn giữ một cây dài (tòa nhà) đang rung; nếu một người lớn đứng trên cây di chuyển ngược chiều mỗi lần cây rung, họ sẽ giúp cây bớt lắc. Khối nặng trong TMD làm đúng vai trò “người lớn” đó.


4. Tại sao phải «tune» (điều chỉnh) nó?

  • TMD phải “điều chỉnh” (tune) để hoạt động hiệu quả ở tần số mà tòa nhà dễ bị kích thích nhất (tức tần số cộng hưởng).
  • Nếu TMD không được tune đúng, nó sẽ không dao động ngược pha hiệu quả và hiệu quả giảm chấn kém.
  • Vì vậy khi thiết kế, người ta xác định tần số dao động chính của tòa nhà (qua mô phỏng hoặc đo thực tế) rồi chọn/điều chỉnh hệ treo của TMD cho khớp.

5. Các dạng TMD (đơn giản)

  • Passive TMD: cấu trúc đơn giản — khối + lò xo + pít-tông dầu. Hoạt động tự động, không cần điện.
  • Semi-active: phần giảm chấn có thể thay đổi thuộc tính (ví dụ tăng/giảm lực cản) tùy điều kiện, cần ít điều khiển.
  • Active TMD: có cảm biến và bộ điều khiển, dùng lực từ động cơ để chủ động tạo chuyển động ngược pha mạnh hơn; hiệu quả hơn nhưng phức tạp và tốn điện.

6. Ứng dụng thực tế và lợi ích

  • Giảm lắc do gió: giúp tòa nhà cao đỡ “lung lay” khi gió mạnh — tăng sự thoải mái cho người trong tòa nhà.
  • Giảm hư hỏng: khi có rung lắc mạnh (như động đất), TMD làm giảm lực lên cấu kiện, giảm nguy cơ hỏng hóc.
  • Tăng an toàn và giá trị: công trình sử dụng TMD có tuổi thọ và an toàn cao hơn, giảm chi phí sửa chữa về sau.

7. Một vài điểm thiết kế thực tế (nói chung, dễ hiểu)

  • Kích thước khối: khối nặng thường là một phần nhỏ so với cả tòa nhà (thường là vài phần trăm khối lượng tầng trên), nhưng vẫn đủ lớn để tạo lực bù.
  • Vị trí đặt: thường đặt ở trên đỉnh hoặc ở tầng cao nhất để hiệu quả bù lớn nhất.
  • Bảo trì: cần kiểm tra định kỳ, đặc biệt nếu là hệ active/semi-active.

8. Ví dụ minh họa (dễ tưởng tượng)

  • Tưởng tượng một quả cầu lớn đặt trên nóc tòa nhà, được treo bằng lò xo và chặn bởi bộ “giảm chấn” — khi tòa nhà lắc trái, quả cầu lắc phải và hút bớt chuyển động. Đó chính là TMD.

9. Hạn chế (ghi chú ngắn)

  • Là phần bổ sung, không thay thế giải pháp kết cấu cơ bản.
  • Cần thiết kế đúng, bảo trì; nếu sai tune hoặc hỏng, hiệu quả giảm chấn kém.
  • Active TMD rất hiệu quả nhưng đắt và phức tạp.

 

 


 

Viscous damper (Bộ giảm chấn nhớt)

Ý tưởng chính (một câu):
Một viscous damper là thiết bị dùng chất lỏng nhớt (như dầu) để “hút” năng lượng chuyển động. Khi một phần của công trình chuyển động, piston trong bộ giảm chấn ép chất lỏng chảy qua khe/van — chuyển động của chất lỏng tạo ra lực cản, làm giảm dao động.

Cấu tạo rất đơn giản (mô tả trực quan)

  • Vỏ/xy-lanh chứa dầu nhớt.
  • Piston gắn vào trục — khi piston di chuyển trong xy-lanh, dầu phải đi qua các lỗ/van.
  • Van/khe hẹp điều chỉnh lưu lượng dầu (tăng/giảm lực cản).
  • Có thêm gioăng/ố-ring để tránh rò rỉ.

Hoạt động (dễ hiểu)

  • Khi toà nhà, cầu hay bộ phận máy rung, piston bị kéo/đẩy — dầu bị ép qua khe/van → dầu sinh lực cản → năng lượng dao động biến thành nhiệt trong dầu → biên độ dao động giảm dần.
  • Càng di chuyển nhanh, lực cản càng lớn — nên damper rất hiệu quả với dao động mạnh.

Ưu điểm (vì sao hay dùng)

  • Hiệu quả, ổn định: tạo lực cản mượt, dễ dự đoán.
  • Điều chỉnh được: thay đổi kích thước van hoặc độ nhớt dầu để thay đổi mức giảm chấn.
  • Hoạt động bền: ít mòn hơn so với ma sát trực tiếp (nếu thiết kế tốt).
  • Không cần nguồn điện (với loại passive) — hoạt động hoàn toàn cơ học.
  • Ứng dụng đa dạng: dùng trong tòa nhà, cầu, máy móc công nghiệp, giảm xóc ô tô,...

Hạn chế / lưu ý

  • Nhạy cảm với nhiệt độ: dầu đặc/loãng theo nhiệt độ nên lực cản thay đổi đôi chút theo mùa.
  • Có thể rò rỉ: cần gioăng tốt và bảo trì.
  • Chi phí và khối lượng: loại lớn cho toà nhà có thể nặng và tốn kém.
  • Không “trí tuệ” như active damper: passive viscous damper không tự điều chỉnh theo điều kiện thay đổi (trừ khi là loại semi-active).

Ứng dụng trong tòa nhà khi động đất/gió

  • Đặt viscous damper ở vị trí nối giữa hai khung/tầng, hoặc ở đầu/thân kết cấu để hấp thụ rung.
  • Giúp toà nhà giảm lắc, bảo vệ kết cấu và nội thất, tăng sự an toàn và thoải mái cho người ở.

Demo đơn giản cho lớp học (ý tưởng thực hành)

  • Vật liệu: 1–2 bơm tiêm lớn (syringe) có piston, một ống nối nhỏ, nước pha glycerin (hoặc dầu ăn dày hơn).
  • Cách làm: nối hai bơm tiêm bằng ống; đẩy piston một bên — dầu/glycerin sẽ chảy qua ống, thấy lực cản. Thay ống nhỏ → lực cản tăng/giảm.
  • Quan sát: so sánh tốc độ dừng của một khối gắn bơm tiêm với/không có “damper” để thấy hiệu quả.

(Lưu ý an toàn: tránh dây vãi, che kín ống nối; dùng glycerin/water để dễ dọn.)

 

 


 

Prompt (sẵn gửi cho VEO)

Video giải thích ngắn về nguyên lý TMD (Tuned Mass Damper)

Ngôn ngữ: Tiếng Việt. Độ dài: ~60 giây. Tỉ lệ khung hình: 16:9 (cho slide/giảng dạy). Độ phân giải: 1080p. Voice-over: nữ/nam giọng ấm, rõ, tốc độ vừa phải, thân thiện, dành cho học sinh THPT. Nhạc nền: nhẹ nhàng, có nhịp, không át giọng nói. Phụ đề: tiếng Việt (đồng bộ với lời đọc).


Yêu cầu nội dung (narration + visuals — từng đoạn, có thời lượng gợi ý)

0–5s — Mở đầu (title card)

  • Visual: nền tối giản, hình bóng tòa nhà cao tầng.
  • On-screen text: “Tuned Mass Damper — Bộ giảm chấn khối cộng hưởng” (dòng lớn), dưới dòng nhỏ: “Làm thế nào TMD giúp tòa nhà bớt lắc khi động đất/gió?”
  • Voice-over (VO): “Tuned Mass Damper — thiết bị giúp tòa nhà bớt lắc.” (nói ngắn)

5–20s — Khi tòa nhà bị rung

  • Visual: minh hoạ tòa nhà (bên trái màn hình) bị rung nhẹ — có mũi tên ngang biểu diễn hướng chuyển động của toàn bộ khối công trình (sang phải), nền có lớp sóng rung từ mặt đất.
  • On-screen caption: “Khi động đất hoặc gió, tòa nhà bị rung.”
  • VO: “Khi tòa nhà bị rung — ví dụ do gió hoặc chấn động từ mặt đất — toàn bộ khối công trình dịch chuyển về một phía.”

20–35s — Khối nặng của TMD dao động cùng tần số nhưng ngược pha

  • Visual: cắt cảnh vào mái tòa nhà, xuất hiện một khối nặng (màu nổi) gắn trên hệ treo/lò xo; đồng thời cho thấy tòa nhà lắc sang trái, khối nặng lắc sang phải (chuyển động ngược pha). Dùng mũi tên màu khác để biểu diễn chuyển động khối nặng. Thêm nhãn “Khối nặng (TMD)” và “Ngược pha”.
  • On-screen caption: “Khối nặng dao động gần cùng tần số nhưng ngược chiều (ngược pha).”
  • VO: “Khối nặng của TMD được điều chỉnh để dao động cùng tần số với tòa nhà, nhưng ngược pha — khi tòa nhà lắc sang trái, khối nặng lắc sang phải.”

35–50s — Năng lượng bị trung hoà / chuyển thành nhiệt

  • Visual: hiển thị mũi tên lực do khối nặng tác động lên tòa nhà (mũi tên màu đối chiều với lực ban đầu). Tại chỗ bộ giảm chấn (piston hoặc dashpot nhỏ), hiện hiệu ứng “tỏa nhiệt” hay các vệt mờ tượng trưng cho năng lượng bị tiêu hao. Có thể thêm icon nhiệt/ổ bánh răng nhỏ.
  • On-screen caption: “Lực từ TMD kéo bớt năng lượng dao động → năng lượng bị hút/tiêu hao.”
  • VO: “Nhờ đó lực do khối nặng tạo ra kéo/đẩy ngược lại với chuyển động ban đầu — phần năng lượng dao động bị trung hòa hoặc chuyển thành nhiệt trong bộ giảm chấn, làm giảm biên độ lắc.”

50–58s — Kết quả trực quan

  • Visual: so sánh hai tòa nhà side-by-side: trái không có TMD (lắc mạnh), phải có TMD (lắc rất ít). Dòng chữ “Có TMD → Ít lắc hơn”.
  • VO: “Kết quả: tòa nhà có TMD lắc ít hơn, an toàn và bền vững hơn.”

58–60s — Kết thúc & CTA

  • Visual: logo/nguồn (nếu có), on-screen text: “TMD — Một giải pháp kỹ thuật giúp bảo vệ công trình”.
  • VO: “Đó là ý tưởng cơ bản của TMD — đơn giản nhưng rất hiệu quả.”
  • Kèm phụ đề tóm tắt 1 dòng.

Chi tiết kĩ thuật & phong cách

  • Phong cách đồ họa: flat 2D vector, màu tối giản (xanh đậm cho tòa nhà, cam cho khối nặng, xanh dương nhạt cho mũi tên năng lượng). Đồ họa phải rõ ràng, không rối.
  • Chuyển cảnh: mượt, fade + slide.
  • Hiệu ứng chuyển động: easing mềm cho dao động (ease in/out) để cảm nhận được “trễ pha” giữa tòa nhà và khối nặng.
  • Phụ đề: xuất file .srt. Nội dung phụ đề trùng với VO, mỗi câu ngắn gọn.
  • Tông giọng VO: thân thiện, rõ ràng, nhấn từ khóa “ngược pha”, “giảm năng lượng”, “ít lắc”.
  • Nhạc nền: âm lượng -18 dB so với VO; bắt đầu nhẹ, tăng chút ở giữa, hạ xuống cuối clip.
  • Thời lượng chính xác: ±3 giây; nếu cần rút gọn → loại bỏ phần mở đầu mở rộng (title card rút còn 2s).

Kịch bản lời dẫn chi tiết (copy-paste cho VO)

  1. “Tuned Mass Damper — thiết bị giúp tòa nhà bớt lắc.”
  2. “Khi tòa nhà bị rung — ví dụ do gió hoặc chấn động từ mặt đất — toàn bộ khối công trình dịch chuyển về một phía.”
  3. “Khối nặng của TMD được điều chỉnh để dao động cùng tần số với tòa nhà, nhưng ngược pha — khi tòa nhà lắc sang trái, khối nặng lắc sang phải.”
  4. “Nhờ đó lực do khối nặng tạo ra kéo/đẩy ngược lại với chuyển động ban đầu — phần năng lượng dao động bị trung hòa hoặc chuyển thành nhiệt trong bộ giảm chấn, làm giảm biên độ lắc.”
  5. “Kết quả: tòa nhà có TMD lắc ít hơn, an toàn và bền vững hơn.”

Phụ lục (tùy chọn để gắn kèm)

  • On-screen bullet (dạng text nhỏ, xuất hiện cuối clip): “Áp dụng: tòa nhà, tháp, cầu. Loại: passive / semi-active / active.”
  • Yêu cầu file đầu ra: MP4, 1080p, kèm file SRT và file project nguồn (nếu có thể).

 

 

Prompt Ngắn hơn
Làm một video ~60 giây (Tiếng Việt) minh họa nguyên lý Tuned Mass Damper: bắt đầu bằng tòa nhà bị rung do gió/động đất, zoom lên mái thấy khối nặng TMD dao động ngược pha với chuyển động tòa nhà, hiển thị mũi tên lực thể hiện việc trung hoà năng lượng và tiêu hao (tỏa nhiệt), kết thúc bằng so sánh song hành “không có TMD” vs “có TMD” để thấy hiệu quả.
Yêu cầu kỹ thuật: 16:9, 1080p, voice-over giọng ấm rõ (Tiếng Việt), phụ đề tiếng Việt, nhạc nền nhẹ, đồ họa 2D đơn giản, giao diện trực quan, xuất MP4 + file SRT.