I. GIỚI THIỆU
Trong đời sống hằng ngày, âm thanh hiện hữu ở khắp mọi nơi,
từ tiếng xe cộ ồn ào đến những giai điệu âm nhạc du dương. Về bản chất vật lý,
âm thanh là các sóng cơ học lan truyền trong môi trường vật chất. Hai đại lượng
quan trọng nhất đặc trưng cho một sóng âm là:
- Tần
số (f): Quyết định độ cao (độ trầm/bổng) của âm thanh.
- Tốc
độ truyền âm (v): Quyết định sự nhanh chậm khi âm thanh lan truyền từ
nguồn đến tai người nghe.
Trước đây, để đo đạc các thông số này, chúng ta cần đến những
thiết bị chuyên dụng đắt tiền như dao động ký điện tử hay các bộ ống cộng hưởng
phức tạp. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, ngày nay chúng ta có thể
thực hiện các phép đo này một cách chính xác ngay tại nhà hoặc lớp học bằng
cách sử dụng điện thoại thông minh (smartphone) kết hợp với các vật dụng đơn giản.
Bài thực hành này sẽ giúp học sinh hiểu sâu sắc bản chất của
sóng âm thông qua việc tự thiết lập thí nghiệm, đo đạc và xử lý số liệu thực tế.
II. TÓM TẮT LÝ THUYẾT
1. Sóng âm và Tần số
Sóng âm là những dao động cơ học lan truyền trong các môi
trường rắn, lỏng, khí.
- Tần
số (f): Là số dao động mà nguồn âm thực hiện được trong 1 giây, đơn vị
là Hec (Hz).
- Mối
liên hệ giữa cảm giác âm và tần số: Âm có tần số càng lớn thì nghe càng
cao (bổng), âm có tần số càng nhỏ thì nghe càng thấp (trầm).
- Trong
thí nghiệm, ta sử dụng cảm biến âm thanh (micro) trên smartphone để ghi lại
đồ thị dao động của âm, từ đó xác định chính xác tần số của nguồn âm thông
qua thuật toán phân tích phổ (FFT).
2. Nguyên lý đo tốc độ truyền âm (Phương pháp cộng hưởng
sóng dừng)
Đây là phương pháp dựa trên hiện tượng sóng dừng hình
thành trong một cột khí.
- Cấu
tạo: Một ống khí có một đầu hở (nơi đặt nguồn âm) và một đầu kín (mặt
nước hoặc pít-tông).
- Điều
kiện sóng dừng: Để có sóng dừng xảy ra trong ống với một đầu kín và một đầu
hở, chiều dài cột khí L phải thỏa mãn điều kiện:
L = (2k + 1). l/4
(Chiều dài cột khí bằng một số lẻ lần một phần tư bước
sóng).
Trong đó:
- l:
Bước sóng.
- k:
Số nguyên (0, 1, 2, ...).
- Hiện
tượng quan sát: Khi thay đổi chiều dài cột khí L (bằng cách thay đổi mực
nước), tại các vị trí xảy ra sóng dừng, âm thanh phản xạ sẽ cùng pha với
âm thanh tới, tạo ra sự cộng hưởng làm âm thanh nghe được to nhất (bụng
sóng tại miệng ống).
- Công
thức thực nghiệm:
Khoảng cách giữa hai lần liên tiếp nghe thấy âm thanh to nhất
(tương ứng với hai bụng sóng liên tiếp) đúng bằng một nửa bước sóng:
L2 - L1 = l/2 suy ra l = 2(L2
- L1)
Từ đó, tốc độ truyền âm trong không khí được tính bằng công
thức:
v = l.f = 2f (L2 - L1)
3. Nguyên lý đo tốc độ truyền âm (Phương pháp trực tiếp)
Phương pháp này dựa trên định nghĩa cơ bản của tốc độ chuyển
động đều.
Nếu âm thanh truyền đi được quãng đường S trong khoảng thời
gian \Delta t, thì tốc độ truyền âm là:
v = S/Dt
Trong thí nghiệm này, hai điện thoại đặt cách nhau một khoảng
S cố định sẽ ghi nhận thời điểm tín hiệu âm thanh đi qua, từ đó xác định được Dt.
CÁC PHƯƠNG ÁN THỰC HÀNH VẬT LÝ TẠI NHÀ
Chủ đề: Đo tần số sóng âm và Tốc độ truyền âm
1. Thí nghiệm 1: Đo tần số âm thanh
(Thay thế cho Âm thoa và Dao động ký điện tử)
Mục đích: Giúp học sinh hình dung trực quan về tần số
âm thanh mà không cần thiết bị chuyên dụng đắt tiền.
Dụng cụ:
- Nguồn
âm: Một chiếc ly thủy tinh (loại ly rượu vang có chân), một cây thước
kẻ nhựa dẻo, hoặc dây đàn guitar.
- Thiết
bị đo: Điện thoại thông minh (Smartphone) cài đặt ứng dụng phân tích tần
số âm thanh.
- Gợi
ý ứng dụng: Phyphox (chọn mục Audio Spectrum), Spectroid
(Android), hoặc Spectrum (iOS).
Tiến hành:
- Mở ứng
dụng trên điện thoại, chọn chế độ đo phổ tần số (Spectrum).
- Tạo
âm thanh bằng cách gõ nhẹ vào thành ly thủy tinh, gảy dây đàn hoặc bật thước
kẻ ở mép bàn.
- Quan
sát màn hình điện thoại: Đỉnh nhọn (peak) cao nhất trên đồ thị chính là tần
số của âm thanh vừa phát ra.
- Ghi
lại giá trị tần số hiển thị (Hz).
Ưu điểm: Độ nhạy cao, kết quả hiển thị bằng số liệu
trực quan, dễ thực hiện.
2. Thí nghiệm 2: Đo tốc độ truyền âm trong không khí
(Thay thế cho Ống cộng hưởng và Pít-tông kéo dây)
Phương án A: Sử dụng cột nước thay đổi (Ống nhựa và Xô nước)
Đây là phương án cải tiến khắc phục tình trạng hở khí của
pít-tông cao su.
Dụng cụ:
- Ống
nhựa PVC: Đường kính khoảng 40 mm – 60 mm, dài khoảng 1 m (mua tại cửa
hàng điện nước).
- Xô
nước: Xô hoặc thùng cao, đổ đầy nước.
- Nguồn
âm: Điện thoại cài ứng dụng Frequency Generator (Máy phát tần số).
- Thước
đo: Thước cuộn hoặc thước mét.
Tiến hành:
- Cắm ống
nhựa thẳng đứng vào xô nước. Mực nước trong ống đóng vai trò là đáy kín
(thay thế pít-tông).
- Bật ứng
dụng phát tần số trên điện thoại ở một tần số cố định (ví dụ: f = 500 Hz).
Đặt loa điện thoại sát miệng ống (không bịt kín).
- Nhấc
từ từ ống nhựa lên khỏi mặt nước để thay đổi chiều dài cột khí. Lắng nghe
sự thay đổi độ to của âm thanh.
- Xác
định vị trí cộng hưởng:
- Khi
nghe thấy âm thanh to nhất lần thứ nhất, đo chiều dài phần ống nằm trên mặt
nước (L1).
- Tiếp
tục nhấc lên đến khi nghe thấy âm thanh to nhất lần thứ hai, đo chiều dài
(L2).
- Tính
toán:
- Bước
sóng: l
= 2(L2 - L1)
- Tốc
độ truyền âm: v = lf
Ưu điểm: Mặt nước làm kín tuyệt đối giúp hiện tượng cộng
hưởng xảy ra rõ ràng, dễ nghe hơn so với pít-tông khô.
Phương án B: Đo bằng phương pháp phản xạ âm
(Time-of-flight)
Phương án này sử dụng định nghĩa tốc độ cơ bản, không cần
kiến thức về sóng dừng.
Dụng cụ:
- 2 điện
thoại thông minh.
- Thước
dây dài (khoảng 10 m – 20 m).
- Không
gian yên tĩnh, rộng rãi (hành lang hoặc sân trường).
Tiến hành:
- Đặt
2 điện thoại cách nhau một khoảng cách chính xác S (ví dụ: 10 m hoặc 20 m).
- Bật
chế độ Ghi âm (Voice Recorder) trên cả 2 điện thoại cùng lúc.
- Một
người đứng cạnh điện thoại thứ nhất, vỗ tay thật mạnh và dứt khoát để tạo
một xung âm.
- Tắt
ghi âm và phân tích file âm thanh (có thể đưa vào máy tính dùng phần mềm
Audacity hoặc xem dạng sóng trên điện thoại).
- Xử
lý số liệu:
- Xác
định thời điểm tiếng vỗ tay xuất hiện trên điện thoại 1 (t1).
- Xác
định thời điểm tiếng vỗ tay xuất hiện trên điện thoại 2 (t2).
- Thời
gian âm truyền đi: Dt = t2 - t1.
- Tính
toán: Tốc độ âm v = S /Dt.
Lưu ý: Cần đồng bộ hóa thời gian hoặc sử dụng tính
năng "Acoustic Stopwatch" trong ứng dụng Phyphox để có kết quả chính
xác nhất.
0 Comments
Đăng nhận xét