Unbelievable
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/unbelievable?q=Unbelievable
exhausted
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/exhausted
Congratulations
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/congratulations?q=Congratulations
unfortunate
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/unfortunate
cautious
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/cautious
Không thành vấn đề -
No big deal
Bạn có chắc không? -
Are you certain?
Không thể tin được -
Unbelievable
Tôi mệt mỏi -
I’m exhausted
Chúc mừng -
Congratulations
Thật đáng tiếc -
That’s unfortunate
Làm tốt lắm -
Well done
Đúng giờ nhé -
Be on time
Không vấn đề gì -
No worries
Tôi về rồi -
I’m home
Có chuyện gì vậy? -
What’s going on?
Tôi sẽ quay lại -
I’ll be back
Làm ơn nói lại -
Please say it again
Điều này có ý nghĩa gì? -
What does this mean?
Tôi không nghe thấy -
I can’t hear you
Mọi thứ ổn chứ? -
Is everything okay?
Bạn nói gì? -
What did you say?
Bạn làm tốt lắm -
You did well
Cảm thấy tốt hơn chưa? -
Feeling better?
Điều đó đúng không? -
Is that correct?
Tôi cần nghỉ ngơi -
I need a break
Có thể giúp tôi không? -
Could you help me?
Cẩn thận -
Watch out
Bạn có khỏe không? -
Are you okay?
Đừng làm phiền tôi -
Don’t bother me
Bạn đang đùa à? -
Are you kidding?
Tôi không biết phải làm gì - I don’t know what to do
Tôi sẽ thử -
I’ll try
Đúng lúc -
Just in time
Thật tuyệt -
That’s wonderful
Tôi tin bạn -
I trust you
Nghe này -
Listen up
Bạn nói gì cơ? -
What did you say?
Tôi không quan tâm -
I don’t mind
Nó có quan trọng không? -
Does it matter?
Nó có nghĩa là gì? -
What does it mean?
Chúng ta bắt đầu nào -
Let’s get started
Nó không quan trọng -
It doesn’t matter
Cẩn thận đấy -
Be cautious
Đừng lo lắng -
Don’t worry
0 Comments
Đăng nhận xét